Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có Fe2(SO4)3 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2

Điều kiện khác: điện phân dd

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2(SO4)3 + H2O => Fe + H2SO4 + O2  

Phương trình số #2

Fe2(SO4)3Fe2O3 + 3SO3

Nhiệt độ: 500 - 700°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2(SO4)3 => Fe2O3 + SO3  

Phương trình số #3

2Fe2(SO4)32Fe2O3 + 6O2 + 6SO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2(SO4)3 => Fe2O3 + O2 + SO2  

Phương trình số #4

Fe2(SO4)3 + H2O + NH3(NH4)2SO4 + Fe(OH)3

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2(SO4)3 + H2O + NH3 => (NH4)2SO4 + Fe(OH)3  

Phương trình số #5

3BaCl2 + Fe2(SO4)32FeCl3 + 3BaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + Fe2(SO4)3 => FeCl3 + BaSO4  

Phương trình số #6

3Ba(NO3)2 + Fe2(SO4)32Fe(NO3)3 + 3BaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(NO3)2 + Fe2(SO4)3 => Fe(NO3)3 + BaSO4  

Phương trình số #7

Fe2(SO4)3 + 3Na2S → 2FeS + 3Na2SO4 + 2S

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2(SO4)3 + Na2S => FeS + Na2SO4 + S  

Phương trình số #8

Al + Fe2(SO4)3Al2(SO4)3 + FeSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + Fe2(SO4)3 => Al2(SO4)3 + FeSO4  

Phương trình số #9

Fe2(SO4)3 + 6NaOH → 3Na2SO4 + 2Fe(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2(SO4)3 + NaOH => Na2SO4 + Fe(OH)3  

Phương trình số #10

Fe2(SO4)3 + 6KI → I2 + 3K2SO4 + 2FeI2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2(SO4)3 + KI => I2 + K2SO4 + FeI2