Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: 416°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2S2O7 => Na2SO4 + SO3
Phương trình số #2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2S + CuSO4 => CuS + Na2SO4
Phương trình số #3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2(SO4)3 + NaOH => Na2SO4 + Fe(OH)3
Phương trình số #4
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Na2SiO3 => Na2SO4 + H2SiO3
Phương trình số #5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaHCO3 + NaHSO4 => H2O + Na2SO4 + CO2
Phương trình số #6
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaHSO4 + Ba(HCO3)2 => H2O + Na2SO4 + CO2 + BaSO4
Phương trình số #7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaI => H2O + H2S + I2 + Na2SO4
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2(SO4)3 + H2O + Na2CO3 => Al(OH)3 + Na2SO4 + CO2
Phương trình số #9
Không có
Phương trình số #10
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2(SO4)3 + H2O + Na2S => Al(OH)3 + H2S + Na2SO4