Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||
2H2O | + | 2NaHSO4 | + | Ba(AlO2)2 | → | 2Al(OH)3 | + | Na2SO4 | + | BaSO4 | |
nước | Natri hidro sunfat | Bari aluminat | Nhôm hiroxit | natri sulfat | Bari sunfat | ||||||
barium(2+);oxido(oxo)alumane | Aluminium hydroxide | Sodium sulfate | |||||||||
Muối | Muối | Bazơ | Muối | Muối | |||||||
18 | 120 | 255 | 78 | 142 | 233 | ||||||
2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | Hệ số | |||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||
Số mol | |||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
2H2O + 2NaHSO4 + Ba(AlO2)2 → 2Al(OH)3 + Na2SO4 + BaSO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2O (nước) phản ứng với NaHSO4 (Natri hidro sunfat) phản ứng với Ba(AlO2)2 (Bari aluminat) để tạo ra Al(OH)3 (Nhôm hiroxit), Na2SO4 (natri sulfat), BaSO4 (Bari sunfat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
cho NaHSO4 tác dụng với dung dịch Ba(AlO2)2
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2O (nước) tác dụng NaHSO4 (Natri hidro sunfat) tác dụng Ba(AlO2)2 (Bari aluminat) và tạo ra chất Al(OH)3 (Nhôm hiroxit), Na2SO4 (natri sulfat), BaSO4 (Bari sunfat)
xuất hiện hiện tượng kết tủa trắng và đồng thời xuất hiện kết tủa keo trắng
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra Al(OH)3 (Nhôm hiroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra Al(OH)3 (Nhôm hiroxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra BaSO4 (Bari sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra BaSO4 (Bari sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaHSO4 (Natri hidro sunfat) ra Al(OH)3 (Nhôm hiroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaHSO4 (Natri hidro sunfat) ra Al(OH)3 (Nhôm hiroxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaHSO4 (Natri hidro sunfat) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaHSO4 (Natri hidro sunfat) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaHSO4 (Natri hidro sunfat) ra BaSO4 (Bari sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaHSO4 (Natri hidro sunfat) ra BaSO4 (Bari sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ba(AlO2)2 (Bari aluminat) ra Al(OH)3 (Nhôm hiroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ba(AlO2)2 (Bari aluminat) ra Al(OH)3 (Nhôm hiroxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ba(AlO2)2 (Bari aluminat) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ba(AlO2)2 (Bari aluminat) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ba(AlO2)2 (Bari aluminat) ra BaSO4 (Bari sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ba(AlO2)2 (Bari aluminat) ra BaSO4 (Bari sunfat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(water)
3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2O()
H2SO4 + NaNO3 → HNO3 + NaHSO4 H2SO4 + NaCl → HCl + NaHSO4 H2SO4 + NaCl → HCl + NaHSO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra NaHSO4()
Al2(SO4)3 + 4H2O + 5Ba → 4H2 + 3BaSO4 + 2Ba(AlO2)2 2Al + 2H2O + Ba(OH)2 → 3H2 + Ba(AlO2)2 2AlCl3 + 4Ba(OH)2 → 3BaCl2 + 4H2O + Ba(AlO2)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Ba(AlO2)2(aluminium hydroxide)
2Al(OH)3 → Al2O3 + 3H2O Al(OH)3 + 3HCl → AlCl3 + 3H2O 2Al(OH)3 + 3ZnSO4 → Al2(SO4)3 + 3Zn(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình có Al(OH)3 tham gia phản ứng(sodium sulfate)
BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4 2AgNO3 + Na2SO4 → 2NaNO3 + Ag2SO4 2C + Na2SO4 → Na2S + 2CO2 Tổng hợp tất cả phương trình có Na2SO4 tham gia phản ứng(barium sulfate)
2BaSO4 → 2BaO + O2 + 2SO2 Mg + BaSO4 → Ba + MgSO4 Zn + BaSO4 → ZnSO4 + Ba Tổng hợp tất cả phương trình có BaSO4 tham gia phản ứng