Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Cu ra H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Cu (đồng) ra H2O (nước) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

Cu + HCl + 1/2O2H2O + CuCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + HCl + O2 => H2O + CuCl2  

Phương trình số #3

2Cu + H2O2 + 2HCl → 2H2O + 2CuCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + H2O2 + HCl => H2O + CuCl  

Phương trình số #4

2CH3COOH + Cu + 3H2O24H2O + O2 + (CH3COO)2Cu

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + Cu + H2O2 => H2O + O2 + (CH3COO)2Cu  

Phương trình số #5

Cu + 8HCl + Fe3O43FeCl2 + 4H2O + CuCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + HCl + Fe3O4 => FeCl2 + H2O + CuCl2  

Phương trình số #6

3Cu + Cu(NO3)2 + 8HCl → 4H2O + 2NO + 4CuCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + Cu(NO3)2 + HCl => H2O + NO + CuCl2  

Phương trình số #7

3Cu + 8HCl + 8NaNO33Cu(NO3)2 + 4H2O + 8NaCl + NO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + HCl + NaNO3 => Cu(NO3)2 + H2O + NaCl + NO  

Phương trình số #8

3Cu + 8HCl + 2NaNO34H2O + 2NaCl + 2NO + 3CuCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + HCl + NaNO3 => H2O + NaCl + NO + CuCl2  

Phương trình số #9

Cu + H2O2 + H2SO42H2O + CuSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + H2O2 + H2SO4 => H2O + CuSO4  

Phương trình số #10

9Cu + 12H2SO4 + 2Fe(NO3)3Fe2(SO4)3 + 12H2O + 6NO + 9CuSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + H2SO4 + Fe(NO3)3 => Fe2(SO4)3 + H2O + NO + CuSO4