Email này chưa được đăng ký!
X

Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế Fe(OH)3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế Fe(OH)3 (Sắt(III) hidroxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

H2O + NaClO + 2Fe(OH)2NaCl + 2Fe(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaClO + Fe(OH)2 => NaCl + Fe(OH)3  

Phương trình số #3

3H2O + 3K2CO3 + 2FeCl36KCl + 3CO2 + 2Fe(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K2CO3 + FeCl3 => KCl + CO2 + Fe(OH)3  

Phương trình số #4

6H2O + 3Ba + 2FeCl33BaCl2 + 2H2 + 2Fe(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Ba + FeCl3 => BaCl2 + H2 + Fe(OH)3  

Phương trình số #5

Fe2(SO4)3 + 6NaOH → 3Na2SO4 + 2Fe(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2(SO4)3 + NaOH => Na2SO4 + Fe(OH)3  

Phương trình số #6

Fe2O3 + 6NaOH → 3Na2O + 2Fe(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2O3 + NaOH => Na2O + Fe(OH)3  

Phương trình số #7

6H2O + 6Na + 2FeCl33H2 + 6NaCl + 2Fe(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na + FeCl3 => H2 + NaCl + Fe(OH)3  

Phương trình số #8

3H2O + 3K2CO3 + 2Fe(NO3)36KNO3 + 3CO2 + 2Fe(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K2CO3 + Fe(NO3)3 => KNO3 + CO2 + Fe(OH)3  

Phương trình số #9

3NaOH + Fe(NO3)33NaNO3 + Fe(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + Fe(NO3)3 => NaNO3 + Fe(OH)3  

Phương trình số #10

3NaOH + FeCl33NaCl + Fe(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + FeCl3 => NaCl + Fe(OH)3