Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế CuO

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế CuO (Đồng (II) oxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2Cu2O → 4CuO + O2

Nhiệt độ: 1800°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu2O => CuO + O2  

Phương trình số #3

2O2 + Cu2S → 2CuO + SO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Cu2S => CuO + SO2  

Phương trình số #4

5O2 + 4FeCu2S28CuO + 2Fe2O3 + 8SO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + FeCu2S2 => CuO + Fe2O3 + SO2  

Phương trình số #5

O2 + 2CuCl22Cl2 + 2CuO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + CuCl2 => Cl2 + CuO  

Phương trình số #6

13O2 + 4CuFeS24CuO + 2Fe2O3 + 8SO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + CuFeS2 => CuO + Fe2O3 + SO2  

Phương trình số #7

2CuSO42CuO + O2 + 2SO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuSO4 => CuO + O2 + SO2  

Phương trình số #8

CuCO3.Cu(OH)22CuO + H2O + CO2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuCO3.Cu(OH)2 => CuO + H2O + CO2  

Phương trình số #9

2CuS + 3O22CuO + 2SO2

Nhiệt độ: 300 - 500°C Dung môi: hỗn hợp của CuSO4

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuS + O2 => CuO + SO2  

Phương trình số #10

2Cu + O22CuO

Nhiệt độ: 400 - 500°C Điều kiện khác: với lượng dư oxy

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + O2 => CuO