Email này chưa được đăng ký!
X

Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế Cr2(SO4)3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

3H2SO4 + Cr2O33H2O + Cr2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Cr2O3 => H2O + Cr2(SO4)3  

Phương trình số #3

7H2SO4 + K2Cr2O7 + 6KI → 7H2O + 3I2 + 4K2SO4 + Cr2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + K2Cr2O7 + KI => H2O + I2 + K2SO4 + Cr2(SO4)3  

Phương trình số #4

H2SO4 + KI + Na2Cr2O7H2O + I2 + Na2SO4 + K2SO4 + Cr2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KI + Na2Cr2O7 => H2O + I2 + Na2SO4 + K2SO4 + Cr2(SO4)3  

Phương trình số #5

H2S + H2SO4 + K2Cr2O7H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + H2SO4 + K2Cr2O7 => H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3  

Phương trình số #6

4H2SO4 + K2Cr2O7 + 3CH3CHOHCH33CH3COCH3 + 7H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + K2Cr2O7 + CH3CHOHCH3 => CH3COCH3 + H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3  

Phương trình số #7

K2Cr2O7 + 6KI + 14KHSO47H2O + 3I2 + 11K2SO4 + Cr2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2Cr2O7 + KI + KHSO4 => H2O + I2 + K2SO4 + Cr2(SO4)3  

Phương trình số #8

3CH3CHO + 4H2SO4 + K2Cr2O73CH3COOH + 4H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CHO + H2SO4 + K2Cr2O7 => CH3COOH + H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3  

Phương trình số #9

4H2SO4 + K2Cr2O7 + 2NO → 3H2O + 2HNO3 + K2SO4 + Cr2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + K2Cr2O7 + NO => H2O + HNO3 + K2SO4 + Cr2(SO4)3  

Phương trình số #10

Cr2(SO4)3.18H2O → 18H2O + Cr2(SO4)3

Nhiệt độ: 110 - 125°C Áp suất: chân không

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cr2(SO4)3.18H2O => H2O + Cr2(SO4)3