Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế Cl2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế Cl2 (clo) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2AgCl → 2Ag + Cl2

Nhiệt độ: nhiệt độ phòng Điều kiện khác: có ánh sáng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgCl => Ag + Cl2  

Phương trình số #2

2NaCl → Cl2 + 2Na

Điều kiện khác: điện phân nóng chảy

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaCl => Cl2 + Na  

Phương trình số #3

O2 + TiCl42Cl2 + TiO2

Nhiệt độ: 1000°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + TiCl4 => Cl2 + TiO2  

Phương trình số #4

Br2 + 2KClO3Cl2 + 2KBrO3

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + KClO3 => Cl2 + KBrO3  

Phương trình số #5

4HCl + PbO2Cl2 + 2H2O + PbCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + PbO2 => Cl2 + H2O + PbCl2  

Phương trình số #6

6HCl + 2HNO33Cl2 + 4H2O + 2NO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + HNO3 => Cl2 + H2O + NO  

Phương trình số #7

2H2O + 2KCl → Cl2 + H2 + 2KOH

Nhiệt độ: 75°C Xúc tác: anod trơ Điều kiện khác: điện phân vách có màng ngăn

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KCl => Cl2 + H2 + KOH  

Phương trình số #8

3HCl + HNO3Cl2 + 2H2O + NOCl

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + HNO3 => Cl2 + H2O + NOCl  

Phương trình số #9

6HCl + KClO33Cl2 + 3H2O + KCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + KClO3 => Cl2 + H2O + KCl  

Phương trình số #10

CaOCl2 + 2HCl → Cl2 + H2O + CaCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaOCl2 + HCl => Cl2 + H2O + CaCl2