Định nghĩa phân loại
NaOH + HCOOCH=CH2 → CH3CHO + H2O + HCOONa
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + HCOOCH=CH2 => CH3CHO + H2O + HCOONa
Phương trình số #2
3NaOH + (C17H35COO)3C3H5 → C3H5(OH)3 + 3C17H35COONa
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + (C17H35COO)3C3H5 => C3H5(OH)3 + C17H35COONa
Phương trình số #3
Cu(OH)2 + 2C2H4(OH)2 → 2H2O + [C2H4(OHO)]2Cu
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(OH)2 + C2H4(OH)2 => H2O + [C2H4(OHO)]2Cu
Phương trình số #4
Fe2(SO4)3 + 6H2O + 6Na2S → 3H2S + 3Na2SO4 + 2Fe(OH)3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2(SO4)3 + H2O + Na2S => H2S + Na2SO4 + Fe(OH)3
Phương trình số #5
Br2 + (C17H33COO)3C3H5 → (C17H33Br2COO)3C3H5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + (C17H33COO)3C3H5 => (C17H33Br2COO)3C3H5
Phương trình số #6
CuSO4 + Ba(HCO3)2 → BaSO4 + Cu(HCO3)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuSO4 + Ba(HCO3)2 => BaSO4 + Cu(HCO3)2
Phương trình số #7
3NaOH + (CH3[CH2]16COO)3C3H5 → C3H5(OH)3 + CH3[CH2]16COONa
Không có
Phương trình số #8
Na + CH3-CO-CH2OH → H2 + CH3-CO-CH2ONa
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na + CH3-CO-CH2OH => H2 + CH3-CO-CH2ONa
Phương trình số #9
3KOH + CH3COO-C6H4 -COOH → 2KOH + CH3COOK + KOC6H4 -COOH
Không có
Phương trình số #10
CH3COOH + ROH → H2O + CH3COOR
Nhiệt độ: 115-125°C Xúc tác: H2SO4 đặc
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + ROH => H2O + CH3COOR