Chủ đề: Phương Trình Hoá Học Lớp 12 - Trang 29

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 12 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Phương trình số #2

3NaOH + (C17H35COO)3C3H5C3H5(OH)3 + 3C17H35COONa

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + (C17H35COO)3C3H5 => C3H5(OH)3 + C17H35COONa  

Phương trình số #3

Cu(OH)2 + 2C2H4(OH)22H2O + [C2H4(OHO)]2Cu

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(OH)2 + C2H4(OH)2 => H2O + [C2H4(OHO)]2Cu  

Phương trình số #4

Fe2(SO4)3 + 6H2O + 6Na2S → 3H2S + 3Na2SO4 + 2Fe(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe2(SO4)3 + H2O + Na2S => H2S + Na2SO4 + Fe(OH)3  

Phương trình số #5

Br2 + (C17H33COO)3C3H5(C17H33Br2COO)3C3H5

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + (C17H33COO)3C3H5 => (C17H33Br2COO)3C3H5  

Phương trình số #6

CuSO4 + Ba(HCO3)2BaSO4 + Cu(HCO3)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuSO4 + Ba(HCO3)2 => BaSO4 + Cu(HCO3)2  

Phương trình số #7

3NaOH + (CH3[CH2]16COO)3C3H5C3H5(OH)3 + CH3[CH2]16COONa

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + (CH3[CH2]16COO)3C3H5 => C3H5(OH)3 + CH3[CH2]16COONa  

Phương trình số #8

Na + CH3-CO-CH2OH → H2 + CH3-CO-CH2ONa

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na + CH3-CO-CH2OH => H2 + CH3-CO-CH2ONa  

Phương trình số #9

3KOH + CH3COO-C6H4 -COOH → 2KOH + CH3COOK + KOC6H4 -COOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + CH3COO-C6H4 -COOH => KOH + CH3COOK + KOC6H4 -COOH  

Phương trình số #10

CH3COOH + ROH → H2O + CH3COOR

Nhiệt độ: 115-125°C Xúc tác: H2SO4 đặc

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + ROH => H2O + CH3COOR