Chủ đề: Phương Trình Hoá Học Lớp 12 - Trang 21

Phương trình được tìm thấy trong Sách Giáo Khoa lớp 12 - Bộ Giáo Dục và Đào Tạo - Cập nhật 2025

Định nghĩa phân loại

Phương trình số #2

4H2SO4 + K2Cr2O7 + 2NO → 3H2O + 2HNO3 + K2SO4 + Cr2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + K2Cr2O7 + NO => H2O + HNO3 + K2SO4 + Cr2(SO4)3  

Phương trình số #3

4NaOH + ZnCl22H2O + 2NaCl + Na2ZnO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + ZnCl2 => H2O + NaCl + Na2ZnO2  

Phương trình số #4

O2 + 2CuCl22Cl2 + 2CuO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + CuCl2 => Cl2 + CuO  

Phương trình số #5

Ca(HCO3)2 + 2NaHSO42H2O + Na2SO4 + 2CO2 + CaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(HCO3)2 + NaHSO4 => H2O + Na2SO4 + CO2 + CaSO4  

Phương trình số #6

3HNO3 + C3H5(OH)33H2O + C3H5(ONO2)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + C3H5(OH)3 => H2O + C3H5(ONO2)3  

Phương trình số #7

4H2O + Fe3O4Fe(OH)2 + 2Fe(OH)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Fe3O4 => Fe(OH)2 + Fe(OH)3  

Phương trình số #8

8Na2CO3 + 7O2 + 4Fe(CrO2)22Fe2O3 + 8CO2 + 8Na2CrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + O2 + Fe(CrO2)2 => Fe2O3 + CO2 + Na2CrO4  

Phương trình số #9

NaOH + C2H5NH3Cl → H2O + NaCl + C2H5NH2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + C2H5NH3Cl => H2O + NaCl + C2H5NH2  

Phương trình số #10

(6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + FexOy => H2O + NO2 + Fe(NO3)3