Định nghĩa phân loại
3H2SO4 + 2HNO3 + 6FeSO4 → 3Fe2(SO4)3 + 4H2O + 2NO
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + HNO3 + FeSO4 => Fe2(SO4)3 + H2O + NO
Phương trình số #2
4H2SO4 + K2Cr2O7 + 2NO → 3H2O + 2HNO3 + K2SO4 + Cr2(SO4)3
Không có
Phương trình số #3
4NaOH + ZnCl2 → 2H2O + 2NaCl + Na2ZnO2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + ZnCl2 => H2O + NaCl + Na2ZnO2
Phương trình số #4
O2 + 2CuCl2 → 2Cl2 + 2CuO
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + CuCl2 => Cl2 + CuO
Phương trình số #5
Ca(HCO3)2 + 2NaHSO4 → 2H2O + Na2SO4 + 2CO2 + CaSO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(HCO3)2 + NaHSO4 => H2O + Na2SO4 + CO2 + CaSO4
Phương trình số #6
3HNO3 + C3H5(OH)3 → 3H2O + C3H5(ONO2)3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + C3H5(OH)3 => H2O + C3H5(ONO2)3
Phương trình số #7
4H2O + Fe3O4 → Fe(OH)2 + 2Fe(OH)3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Fe3O4 => Fe(OH)2 + Fe(OH)3
Phương trình số #8
8Na2CO3 + 7O2 + 4Fe(CrO2)2 → 2Fe2O3 + 8CO2 + 8Na2CrO4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + O2 + Fe(CrO2)2 => Fe2O3 + CO2 + Na2CrO4
Phương trình số #9
NaOH + C2H5NH3Cl → H2O + NaCl + C2H5NH2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + C2H5NH3Cl => H2O + NaCl + C2H5NH2
Phương trình số #10
(6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + FexOy => H2O + NO2 + Fe(NO3)3