Định nghĩa phân loại
Zn + 2Na[Au(CN)2] → 2Au + Na2[Zn(CN)4]
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Zn + Na[Au(CN)2] => Au + Na2[Zn(CN)4]
Phương trình số #2
2Cu + O2 → 2CuO
Nhiệt độ: 400 - 500°C Điều kiện khác: với lượng dư oxy
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + O2 => CuO
Phương trình số #3
CuCl2 → Cl2 + Cu
Điều kiện khác: Điện phân dung dịch với điện cực trơ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CuCl2 => Cl2 + Cu
Phương trình số #4
3CO + Fe2O3 → 2Fe + 3CO2
Nhiệt độ: 1000°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + Fe2O3 => Fe + CO2
Phương trình số #5
CaO + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + H2O
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + CH3COOH => (CH3COO)2Ca + H2O
Phương trình số #6
2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na => H2 + NaOH
Phương trình số #7
Ca(OH)2 + 2CH3COOC2H5 → (CH3COO)2Ca + 2C2H5OH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + CH3COOC2H5 => (CH3COO)2Ca + C2H5OH
Phương trình số #8
NaOH + Cr(OH)3 → Na[Cr(OH)4]
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + Cr(OH)3 => Na[Cr(OH)4]
Phương trình số #9
Ca(OH)2 + 2HCOOCH3 → 2CH3OH + (HCOO)2Ca
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + HCOOCH3 => CH3OH + (HCOO)2Ca
Phương trình số #10
2Al2O3 → 4Al + 3O2
Nhiệt độ: 900°C Điều kiện khác: đpnc
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al2O3 => Al + O2