Định nghĩa phân loại
nCH3COOCH=CH2 → (-CH2-CH(OOCH3)-)n
Nhiệt độ: t0 Xúc tác: p, xt
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOCH=CH2 => (-CH2-CH(OOCH3)-)n
Phương trình số #2
nC6H5CHCH2 → (-CH(C6H5)-CH2-)n
Nhiệt độ: t0 Xúc tác: xt, p
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5CHCH2 => (-CH(C6H5)-CH2-)n
Phương trình số #3
nCH2=C(CH3)-CH=CH2 → (-CH2-C(CH3)=CH-CH2-)n
Nhiệt độ: t0 Xúc tác: xt, p
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH2=C(CH3)-CH=CH2 => (-CH2-C(CH3)=CH-CH2-)n
Phương trình số #4
nCH2=CHCOO-CH3 → (-CH2-CH(OOCH3)-)n
Nhiệt độ: t0 Xúc tác: xt, p
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH2=CHCOO-CH3 => (-CH2-CH(OOCH3)-)n
Phương trình số #5
nC6H5CHCH2 → (-CH(C6H5)-CH2-)n
Nhiệt độ: t0 Xúc tác: xt, p
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5CHCH2 => (-CH(C6H5)-CH2-)n
Phương trình số #6
nCH2=CH2 → (-CH2-CH2-)n
Nhiệt độ: t0 Xúc tác: xt, p
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH2=CH2 => (-CH2-CH2-)n
Phương trình số #7
H2O + HCOOC6H5 → C6H5OH + HCOOH
Nhiệt độ: t0 Xúc tác: H2SO4
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + HCOOC6H5 => C6H5OH + HCOOH
Phương trình số #8
NaOH + CH3COOCH=CH2 → CH3CHO + CH3COONa
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH3COOCH=CH2 => CH3CHO + CH3COONa
Phương trình số #9
NaOH + CH2=CHCOO-CH3 → CH3OH + CH2=CHCOONa
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH2=CHCOO-CH3 => CH3OH + CH2=CHCOONa
Phương trình số #10
NaHCO3 + C2H5COOH → H2O + CO2 + C2H5COONa
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaHCO3 + C2H5COOH => H2O + CO2 + C2H5COONa