Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Mg ra Mg(NO3)2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Mg (magie) ra Mg(NO3)2 (magie nitrat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

Cu(NO3)2 + MgCu + Mg(NO3)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu(NO3)2 + Mg => Cu + Mg(NO3)2  

Phương trình số #3

12HNO3 + 5Mg6H2O + 5Mg(NO3)2 + N2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Mg => H2O + Mg(NO3)2 + N2  

Phương trình số #4

10HNO3 + 4Mg5H2O + 4Mg(NO3)2 + N2O

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Mg => H2O + Mg(NO3)2 + N2O  

Phương trình số #5

3Mg + 2Fe(NO3)32Fe + 3Mg(NO3)2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + Fe(NO3)3 => Fe + Mg(NO3)2  

Phương trình số #6

3Mg + 2Al(NO3)32Al + 3Mg(NO3)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + Al(NO3)3 => Al + Mg(NO3)2  

Phương trình số #7

10HNO3 + 4Mg3H2O + 4Mg(NO3)2 + NH4NO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Mg => H2O + Mg(NO3)2 + NH4NO3  

Phương trình số #8

2AgNO3 + Mg2Ag + Mg(NO3)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình AgNO3 + Mg => Ag + Mg(NO3)2  

Phương trình số #9

Mg + 2N2O4Mg(NO3)2 + 2NO

Nhiệt độ: 150°C Áp suất: chân không Dung môi: etyl axetat

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg + N2O4 => Mg(NO3)2 + NO  

Phương trình số #10

8HNO3 + 3Mg4H2O + 3Mg(NO3)2 + 2NO

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Mg => H2O + Mg(NO3)2 + NO