Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Fe3O4 => Fe2(SO4)3 + H2O + FeSO4
Phương trình số #2
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Fe3O4 => H2O + NO2 + Fe(NO3)3
Phương trình số #3
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + HCl + Fe3O4 => FeCl2 + H2O
Phương trình số #4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Fe3O4 => H2O + NO + Fe(NO3)3
Phương trình số #5
Nhiệt độ: > 570
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + Fe3O4 => Fe + H2O
Phương trình số #6
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + HCl + Fe3O4 => H2O + FeCl3
Phương trình số #7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Fe3O4 => Fe2(SO4)3 + H2O + SO2
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Fe3O4 => H2O + NO + Fe(NO3)3
Phương trình số #9
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2SO4 + Fe3O4 => Fe2(SO4)3 + H2O + HCl
Phương trình số #10
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HBr + Fe3O4 => H2O + FeBr2 + FeBr3