Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Fe3O4 ra H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Fe3O4 (Sắt(II,III) oxit) ra H2O (nước) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

4H2SO4 + Fe3O4Fe2(SO4)3 + 4H2O + FeSO4

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Fe3O4 => Fe2(SO4)3 + H2O + FeSO4  

Phương trình số #2

10HNO3 + Fe3O45H2O + NO2 + 3Fe(NO3)3

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Fe3O4 => H2O + NO2 + Fe(NO3)3  

Phương trình số #3

Fe + 8HCl + Fe3O44FeCl2 + 4H2O

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + HCl + Fe3O4 => FeCl2 + H2O  

Phương trình số #4

28HNO3 + 3Fe3O414H2O + NO + 9Fe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Fe3O4 => H2O + NO + Fe(NO3)3  

Phương trình số #5

4H2 + Fe3O43Fe + 4H2O

Nhiệt độ: > 570

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + Fe3O4 => Fe + H2O  

Phương trình số #6

Cl2 + 16HCl + 2Fe3O48H2O + 6FeCl3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + HCl + Fe3O4 => H2O + FeCl3  

Phương trình số #7

10H2SO4 + 2Fe3O43Fe2(SO4)3 + 10H2O + SO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + Fe3O4 => Fe2(SO4)3 + H2O + SO2  

Phương trình số #8

10HNO3 + Fe3O45H2O + NO + 3Fe(NO3)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + Fe3O4 => H2O + NO + Fe(NO3)3  

Phương trình số #9

Cl2 + 9H2SO4 + 2Fe3O43Fe2(SO4)3 + 8H2O + 2HCl

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + H2SO4 + Fe3O4 => Fe2(SO4)3 + H2O + HCl  

Phương trình số #10

8HBr + Fe3O44H2O + FeBr2 + 2FeBr3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HBr + Fe3O4 => H2O + FeBr2 + FeBr3