Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

HCOONa có tác dụng với N2H4.H2SO4 không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới HCOONa và N2H4.H2SO4

Tất cả các phương trình mô tả HCOONa (Natri format) tác dụng với N2H4.H2SO4 (Hydrazin hidro sunfat)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


C CO Na HCOONa O H CoO N HCOONa HCOONa H2 H2S H2SO4 N2 S O H N2H4.H2SO4 N2H4 SO4 N

Thông tin thêm về chất hóa học

HCOONa (Natri format)

Tên Tiếng Việt: Natri format

Tất cả phương trình hóa học có HCOONa là chất tham gia


O2 + 2HCOONa → H2O + Na2CO3 + CO2H2SO4 + 2HCOONa → Na2SO4 + 2HCOOHHCl + HCOONa → NaCl + HCOOHNaOH + HCOONa → H2O + Na2CO3

Tất cả phương trình hóa học có HCOONa là chất sản phẩm

NaOH + HCOOH → H2O + HCOONaNa2CO3 + (HCOO)2Ca → CaCO3 + 2HCOONaC6H5ONa + HCOOH → C6H5OH + HCOONaCO2 + NaH → HCOONaCO + NaOH → HCOONa2H2O + NaCN → NH3 + HCOONaNaOH + HCOOC2H5 → C2H5OH + HCOONa4NaOH + CHCl3 → 2H2O + 3NaCl + HCOONa4NaOH + CHI3 → 2H2O + 3NaI + HCOONaNaOH + HCOO-CH=CH2 → CH3CHO + HCOONaNaOH + HCOOCH3 → CH3OH + HCOONaNaOH + CCl3CHO → CHCl3 + HCOONaNaOH + HCOONH3CH3 → H2O + CH3NH2 + HCOONaNaHCO3 + HCOOH → H2O + CO2 + HCOONaNaOH + HCOOCH=CH2 → CH3CHO + H2O + HCOONaNaOH + HCOONH3CH2CH3 → H2O + HCOONa + CH3CH2NH2NaOH + CH3COOCH2CH2OOCH → CH3COONa + C2H4(OH)2 + HCOONaNaOH + HCOOCH = CH2 → CH3CHO + H2O + HCOONaNaOH + HCOOCH3 → CH3OH + HCOONaNaOH + HCOOCH=CH-CH3 → HCOONa + CH3CH2CHONaOH + HCOOC(CH3)=CH2 → CH3COCH3 + HCOONaNaOH + HCOOCH2CH=CH2 → HCOONa + CH2=CH-CH2-OH2NaOH + C6H5COOH → C6H5ONa + H2O + HCOONaNaOH + HCOONH3CH2CH3 → H2O + C2H5NH2 + HCOONaNaOH + HCOOCH=CH2 → CH3CHO + HCOONa2NaOH + HCOOC6H5 → C6H5ONa + H2O + HCOONaNaOH + HCOONH4 → H2O + NH3 + HCOONaNaOH + HCOOCH2 − C6H5 → HCOONa + HOCH2 − C6H5NaOH + HCOOCH=CH2 → CH3CHO + H2O + HCOONaC2H5OH + I2 + NaOH → H2O + NaI + HCOONa + CHI32NaOH + HCOOC6H4CH3 → 2H2O + HCOONa + CH3C6H4ONaNaOH + HCOOCH2CH2CH3 → C3H7OH + HCOONa

N2H4.H2SO4 (Hydrazin hidro sunfat)

Tên Tiếng Việt: NSC-150014; Hydrazine sulfate

Tất cả phương trình hóa học có N2H4.H2SO4 là chất tham gia


2I2 + 6KOH + N2H4.H2SO4 → 6H2O + 4KI + N2 + K2SO4

Tất cả phương trình hóa học có N2H4.H2SO4 là chất sản phẩm

NaOH + HCOOH → H2O + HCOONaNa2CO3 + (HCOO)2Ca → CaCO3 + 2HCOONaC6H5ONa + HCOOH → C6H5OH + HCOONaCO2 + NaH → HCOONaCO + NaOH → HCOONa2H2O + NaCN → NH3 + HCOONaNaOH + HCOOC2H5 → C2H5OH + HCOONa4NaOH + CHCl3 → 2H2O + 3NaCl + HCOONa4NaOH + CHI3 → 2H2O + 3NaI + HCOONaNaOH + HCOO-CH=CH2 → CH3CHO + HCOONaNaOH + HCOOCH3 → CH3OH + HCOONaNaOH + CCl3CHO → CHCl3 + HCOONaNaOH + HCOONH3CH3 → H2O + CH3NH2 + HCOONaNaHCO3 + HCOOH → H2O + CO2 + HCOONaNaOH + HCOOCH=CH2 → CH3CHO + H2O + HCOONaNaOH + HCOONH3CH2CH3 → H2O + HCOONa + CH3CH2NH2NaOH + CH3COOCH2CH2OOCH → CH3COONa + C2H4(OH)2 + HCOONaNaOH + HCOOCH = CH2 → CH3CHO + H2O + HCOONaNaOH + HCOOCH3 → CH3OH + HCOONaNaOH + HCOOCH=CH-CH3 → HCOONa + CH3CH2CHONaOH + HCOOC(CH3)=CH2 → CH3COCH3 + HCOONaNaOH + HCOOCH2CH=CH2 → HCOONa + CH2=CH-CH2-OH2NaOH + C6H5COOH → C6H5ONa + H2O + HCOONaNaOH + HCOONH3CH2CH3 → H2O + C2H5NH2 + HCOONaNaOH + HCOOCH=CH2 → CH3CHO + HCOONa2NaOH + HCOOC6H5 → C6H5ONa + H2O + HCOONaNaOH + HCOONH4 → H2O + NH3 + HCOONaNaOH + HCOOCH2 − C6H5 → HCOONa + HOCH2 − C6H5NaOH + HCOOCH=CH2 → CH3CHO + H2O + HCOONaC2H5OH + I2 + NaOH → H2O + NaI + HCOONa + CHI32NaOH + HCOOC6H4CH3 → 2H2O + HCOONa + CH3C6H4ONaNaOH + HCOOCH2CH2CH3 → C3H7OH + HCOONa