Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ NaOH, CH3COOCH2CH2OOCH ra CH3COONa, C2H4(OH)2, HCOONa

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) , CH3COOCH2CH2OOCH () ra CH3COONa (natri acetat) , C2H4(OH)2 (Etilen glicol) , HCOONa (Natri format) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho NaOH (natri hidroxit) tác dụng vói CH3COOCH2CH2OOCH () tạo thành CH3COONa (natri acetat) HCOONa (Natri format)

Phương trình để tạo ra chất NaOH (natri hidroxit) (sodium hydroxide)

2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH

Phương trình để tạo ra chất CH3COOCH2CH2OOCH () ()

Không tìm thấy phương trình nào

Phương trình để tạo ra chất CH3COONa (natri acetat) ()

2CH3COOH + Na2CO3 → 2CH3COONa + H2O + CO2 NaOH + CH3COONH4 → CH3COONa + H2O + NH3 NaOH + CH3COOCH=CH2 → CH3CHO + CH3COONa

Phương trình để tạo ra chất C2H4(OH)2 (Etilen glicol) (Glycol; 1,2-Ethanediol; Ethylene glycol; sym-Dioxyethane; NCI-C-00920; Ucar-17; Norkool; Dowtherm SR-1; Tescol; 1,2-Dihydroxyethane; Macrogol 400BPC; Zerex; Fridex; Ramp; 2-Hydroxyethanol; 2-Hydroxyethyl alcohol; Ethane-1,2-diol)

3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 H2O + (CH2CH2)O → C2H4(OH)2

Phương trình để tạo ra chất HCOONa (Natri format) (Sodium formate; Formic acid sodium salt)

2NaOH + HCOOC6H4CH3 → 2H2O + HCOONa + CH3C6H4ONa NaOH + HCOONH4 → H2O + NH3 + HCOONa NaOH + HCOOCH2CH2CH3 → C3H7OH + HCOONa