Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

CaCO3 có tác dụng với K2S2O8 không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới CaCO3 và K2S2O8

Tất cả các phương trình mô tả CaCO3 (canxi cacbonat) tác dụng với K2S2O8 (Kali disulfat)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


C Ca CaCO3 CO O3 CO3 O K K2S K2S2O8 S O S2 K2S2

Thông tin thêm về chất hóa học

CaCO3 (canxi cacbonat)

Tên Tiếng Việt: canxi cacbonat

Tất cả phương trình hóa học có CaCO3 là chất tham gia


CaCO3 → CaO + CO2CaCO3 + 2HCl → H2O + CO2 + CaCl2CaCO3 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + H2O + CO2CaCO3 + Na2CO3 + 6SiO2 → 2CO2 + Na2O.CaO.6SiO2CaCO3 + SiO2 → CO2 + CaSiO3CaCO3 + H2SO4 → H2O + CO2 + CaSO4CaCO3 + 2HCOOH → H2O + CO2 + (HCOO)2CaCaCO3 + H2CO3 → Ca(HCO3)24C + CaCO3 → CaC2 + 3COC + CaCO3 → CaO + 2COCaCO3 + 2NH3 → 3H2O + Ca(CN)2CaCO3 + Na2S → Na2CO3 + CaSCaCO3 + 2HBr → H2O + CO2 + CaBr2CaCO3 + 2NH3 → 3H2O + CaCN22CaCO3 + O2 + 2SO2 → 2CO2 + 2CaSO43CaCO3 + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 + 3H2O + 3CO2CaCO3 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + H2O + CO2CaCO3 + H2O + CO2 → Ca(HCO3)2CaCO3 + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + H2O + CO2CaCO3 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + H2O + CO2

Tất cả phương trình hóa học có CaCO3 là chất sản phẩm

(CH3COO)2Ca → CaCO3 + CH3COCH3Ca(HCO3)2 + Ca(OH)2 → 2CaCO3 + 2H2OCa(HCO3)2 + 2NaOH → CaCO3 + 2H2O + Na2CO3Ca(NO3)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaNO3Ca(OH)2 + K2CO3 → CaCO3 + 2KOH2Ca(OH)2 + Mg(HCO3)2 → 2CaCO3 + 2H2O + Mg(OH)2Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaOHNa2CO3 + CaCl2 → CaCO3 + 2NaClCa(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2OCaO + CO2 → CaCO32CaOCl2 + CO2 → CaCO3 + CaCl2 + Cl2O2CaOCl2 + H2O + CO2 → CaCO3 + CaCl2 + 2HClOCa(OH)2 + 2NaHCO3 → CaCO3 + 2H2O + Na2CO32NaHCO3 + CaCl2 → CaCO3 + H2O + 2NaCl + CO2Ca(HCO3)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaHCO3CaCl2 + Ba(HCO3)2 → BaCl2 + CaCO3 + H2O + CO2Ca(OH)2 + 2KHCO3 → CaCO3 + 2H2O + K2CO3Na2CO3 + (HCOO)2Ca → CaCO3 + 2HCOONa(CH3COO)2Ca → CaCO3 + CH3COOCH3(NH4)2CO3 + CaCl2 → CaCO3 + 2NH4ClCa(HCO3)2 + Ba(OH)2 → CaCO3 + 2H2O + BaCO3Ca(OH)2 + CO → CaCO3 + H23H2O + Ca(CN)2 → CaCO3 + 2NH3Ca(OH)2 + H2CO3 → CaCO3 + 2H2ONa2CO3 + Ca(ClO)2 → CaCO3 + 2NaClOH2O + CO2 + Ca(ClO)2 → CaCO3 + 2HClOCa(OH)2 + Cs2CO3 → CaCO3 + 2CsOH3O2 + 2Ca(CN)2 → 2CaCO3 + 2N2Ca(OH)2 + Li2CO3 → CaCO3 + 2LiOH3H2O + CaCN2 → CaCO3 + 2NH3H2O + CO2 + CaCN2 → CaCO3 + H2CN2CO2 + Ca(ClO)2 → CaCO3 + Cl2OCa(OH)2 + Rb2CO3 → CaCO3 + 2RbOHCa(H2PO4)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaH2PO4(NH4)2CO3 + Ca(CN)2 → CaCO3 + 2NH4CNCa(NO3)2 + NaKCO3 → CaCO3 + KNO3 + NaNO3Ca(OH)2 + Ba(HCO3)2 → CaCO3 + 2H2O + BaCO3Ca(OH)2 + NH4HCO3 → CaCO3 + 2H2O + NH3(NH4)2CO3 + Ca(H2PO4)2 → CaCO3 + 2NH4H2PO4Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH(NH2)2CO + Ca(OH)2 → CaCO3 + 2NH3Na2CO3 + CaSO4 → CaCO3 + Na2SO45Ca(NO3)2 + 2H2O + 10NH3 + 2CO2 + 3H3PO4 → 2CaCO3 + 10NH4NO3 + 3CaHPO4K2CO3 + CaCl2 → CaCO3 + 2KCl(CH3COO)2Ca + K2CO3 → CaCO3 + 2CH3COOKCa(OH)2 + KHCO3 → CaCO3 + H2O + KOHCa(HCO3)2 → CaCO3 + H2O + CO2Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2O3H2O + CaCN2 → CaCO3 + 2NH3Ca(HCO3)2 + NaOH → CaCO3 + H2O + NaHCO3Ca(HCO3)2 + 2KOH → CaCO3 + 2H2O + K2CO3(NH4)2CO3 + Ca(NO3)2 → CaCO3 + 2NH4NO3CaO + CO2 → CaCO3

K2S2O8 (Kali disulfat)

Tên Tiếng Việt: Potassium peroxodisulfate; Potassium persulfate; Peroxodisulfuric acid dipotassium salt; Virkon S

Tất cả phương trình hóa học có K2S2O8 là chất tham gia


2H2O + K2S2O8 + MnSO4 → 2H2SO4 + MnO2 + K2SO4K2S2O8 + 2KOH + KIO3 → H2O + 2K2SO4 + KIO44HNO3 + 2K2S2O8 + Cf → 2H2SO4 + 2K2SO4 + Cf(NO3)4K2S2O8 + 2KOH + 2Ni(OH)2 → 2H2O + 2K2SO4 + 2NiOOH6H2O + 5K2S2O8 + 2At → 5H2SO4 + 5K2SO4 + 2HAtO32H2O + K2S2O8 + 2Ce(NO3)3 → H2SO4 + K2SO4 + 2Ce(NO3)3OHK2S2O8 + 3KOH + Bi(OH)3 → 3H2O + 2K2SO4 + KBiO3

Tất cả phương trình hóa học có K2S2O8 là chất sản phẩm

(CH3COO)2Ca → CaCO3 + CH3COCH3Ca(HCO3)2 + Ca(OH)2 → 2CaCO3 + 2H2OCa(HCO3)2 + 2NaOH → CaCO3 + 2H2O + Na2CO3Ca(NO3)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaNO3Ca(OH)2 + K2CO3 → CaCO3 + 2KOH2Ca(OH)2 + Mg(HCO3)2 → 2CaCO3 + 2H2O + Mg(OH)2Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaOHNa2CO3 + CaCl2 → CaCO3 + 2NaClCa(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2OCaO + CO2 → CaCO32CaOCl2 + CO2 → CaCO3 + CaCl2 + Cl2O2CaOCl2 + H2O + CO2 → CaCO3 + CaCl2 + 2HClOCa(OH)2 + 2NaHCO3 → CaCO3 + 2H2O + Na2CO32NaHCO3 + CaCl2 → CaCO3 + H2O + 2NaCl + CO2Ca(HCO3)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaHCO3CaCl2 + Ba(HCO3)2 → BaCl2 + CaCO3 + H2O + CO2Ca(OH)2 + 2KHCO3 → CaCO3 + 2H2O + K2CO3Na2CO3 + (HCOO)2Ca → CaCO3 + 2HCOONa(CH3COO)2Ca → CaCO3 + CH3COOCH3(NH4)2CO3 + CaCl2 → CaCO3 + 2NH4ClCa(HCO3)2 + Ba(OH)2 → CaCO3 + 2H2O + BaCO3Ca(OH)2 + CO → CaCO3 + H23H2O + Ca(CN)2 → CaCO3 + 2NH3Ca(OH)2 + H2CO3 → CaCO3 + 2H2ONa2CO3 + Ca(ClO)2 → CaCO3 + 2NaClOH2O + CO2 + Ca(ClO)2 → CaCO3 + 2HClOCa(OH)2 + Cs2CO3 → CaCO3 + 2CsOH3O2 + 2Ca(CN)2 → 2CaCO3 + 2N2Ca(OH)2 + Li2CO3 → CaCO3 + 2LiOH3H2O + CaCN2 → CaCO3 + 2NH3H2O + CO2 + CaCN2 → CaCO3 + H2CN2CO2 + Ca(ClO)2 → CaCO3 + Cl2OCa(OH)2 + Rb2CO3 → CaCO3 + 2RbOHCa(H2PO4)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaH2PO4(NH4)2CO3 + Ca(CN)2 → CaCO3 + 2NH4CNCa(NO3)2 + NaKCO3 → CaCO3 + KNO3 + NaNO3Ca(OH)2 + Ba(HCO3)2 → CaCO3 + 2H2O + BaCO3Ca(OH)2 + NH4HCO3 → CaCO3 + 2H2O + NH3(NH4)2CO3 + Ca(H2PO4)2 → CaCO3 + 2NH4H2PO4Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH(NH2)2CO + Ca(OH)2 → CaCO3 + 2NH3Na2CO3 + CaSO4 → CaCO3 + Na2SO45Ca(NO3)2 + 2H2O + 10NH3 + 2CO2 + 3H3PO4 → 2CaCO3 + 10NH4NO3 + 3CaHPO4K2CO3 + CaCl2 → CaCO3 + 2KCl(CH3COO)2Ca + K2CO3 → CaCO3 + 2CH3COOKCa(OH)2 + KHCO3 → CaCO3 + H2O + KOHCa(HCO3)2 → CaCO3 + H2O + CO2Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2O3H2O + CaCN2 → CaCO3 + 2NH3Ca(HCO3)2 + NaOH → CaCO3 + H2O + NaHCO3Ca(HCO3)2 + 2KOH → CaCO3 + 2H2O + K2CO3(NH4)2CO3 + Ca(NO3)2 → CaCO3 + 2NH4NO3CaO + CO2 → CaCO3