Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ K2S2O8, KOH, KIO3 ra H2O, K2SO4, KIO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ K2S2O8 (Kali disulfat) , KOH (kali hidroxit) , KIO3 (Kali iodat) ra H2O (nước) , K2SO4 (Kali sunfat) , KIO4 (Kali periodat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho K2S2O8 (Kali disulfat) tác dụng vói KOH (kali hidroxit) KIO3 (Kali iodat) tạo thành H2O (nước) KIO4 (Kali periodat)

Phương trình để tạo ra chất K2S2O8 (Kali disulfat) (Potassium peroxodisulfate; Potassium persulfate; Peroxodisulfuric acid dipotassium salt; Virkon S)

2KHSO4 → H2 + K2S2O8

Phương trình để tạo ra chất KOH (kali hidroxit) (potassium hydroxide)

2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4 H2O + K2O → 2KOH 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2

Phương trình để tạo ra chất KIO3 (Kali iodat) (Potassium iodate; Iodic acid potassium salt)

I2 + 2KClO3 → Cl2 + 2KIO3 KI + 3O3 → 3O2 + KIO3 3H2O2 + KI → 3H2O + KIO3

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2

Phương trình để tạo ra chất K2SO4 (Kali sunfat) (potassium sulfate)

K2CO3 + MgSO4 → MgCO3 + K2SO4 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất KIO4 (Kali periodat) (Potassium periodate; Periodic acid potassium salt; Potassium metaperiodate)

27Cl2 + 64KOH + 2CrI3 → 32H2O + 54KCl + 2K2CrO4 + 6KIO4 H2O + KIO3 → H2 + KIO4 K2S2O8 + 2KOH + KIO3 → H2O + 2K2SO4 + KIO4