Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Ca(HCO2)2 có tác dụng với CuSO4 không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới Ca(HCO2)2 và CuSO4

Tất cả các phương trình mô tả Ca(HCO2)2 (Canxi format) tác dụng với CuSO4 (Đồng(II) sunfat)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


C Ca CO O2 CO2 Ca(HCO2)2 O H O2 C Cu CuS S CuSO4 O U SO4

Thông tin thêm về chất hóa học

Ca(HCO2)2 (Canxi format)

Tên Tiếng Việt: Canxi format

Tất cả phương trình hóa học có Ca(HCO2)2 là chất tham gia


Tất cả phương trình hóa học có Ca(HCO2)2 là chất sản phẩm

CuSO4 (Đồng(II) sunfat)

Tên Tiếng Việt: copper(ii) sulfate

Tất cả phương trình hóa học có CuSO4 là chất tham gia


(NH4)2S + CuSO4 → (NH4)2SO4 + CuS2Al + 3CuSO4 → Al2(SO4)3 + 3CuBaCl2 + CuSO4 → CuCl2 + BaSO4Fe + CuSO4 → Cu + FeSO42H2O + 2CuSO4 → 2Cu + 2H2SO4 + O2H2S + CuSO4 → CuS + H2SO4Na2S + CuSO4 → CuS + Na2SO42NaOH + CuSO4 → Cu(OH)2 + Na2SO44NH3 + CuSO4 → [Cu(NH3)4]SO4Ba(NO3)2 + CuSO4 → Cu(NO3)2 + BaSO4Zn + CuSO4 → Cu + ZnSO42H2O + 2NH3 + CuSO4 → (NH4)2SO4 + Cu(OH)22H2O + 6NH3 + CuSO4 → (NH4)2SO4 + [Cu(NO3)4](OH)2CuSO4 + Cd → Cu + CdSO4H2O + 2KI + K2SO3 + 2CuSO4 → H2SO4 + 2K2SO4 + 2CuI5NH3 + CuSO4 → [Cu(NH3)5]SO45H2O + CuSO4 → CuSO4.5H2O2CuSO4 + 2H2Se → 2H2SO4 + Cu2Se + Se7NH4OH + 2CuSO4 + NH4HS → 2(NH4)2SO4 + CuS + 5H2O + [Cu(NH3)4](OH)24NH4OH + CuSO4 → 4H2O + [Cu(NH3)4]SO42CuSO4 + K4[Fe(CN)6] → 2K2SO4 + Cu2[Fe(CN)6]2NH4OH + 2CuSO4 → (NH4)2SO4 + Cu2SO4(OH)2CuSO4 + 4KCN → K2SO4 + K2[Cu(CN)4]H2O + 2Na2CO3 + 2CuSO4 → 2Na2SO4 + CO2 + [CuOH]2CO3H2O + NaHSO3 + 2CuSO4 + 2NaCN → 3NaHSO4 + 2CuCN2CuSO4 + 4NaCN → 2Na2SO4 + 2CuCN + (CN)22CuSO4 + 4KCN → 2K2SO4 + 2CuCN + (CN)23CuSO4 + 2K3[Fe(CN)6] → 3K2SO4 + Cu3[Fe(CN)6]2Mg + CuSO4 → Cu + MgSO42Na3PO4 + 3CuSO4 → 3Na2SO4 + Cu3(PO4)24NaHCO3 + 2CuSO4 → H2O + 2Na2SO4 + 3CO2 + Cu2CO3(OH)22KI + CuSO4 → K2SO4 + CuI22CuSO4 → 2CuO + O2 + 2SO296H2O + 60CuSO4 + 11O4P4 → 60H2SO4 + 20Cu3P + 24H3PO4Ba(OH)2 + CuSO4 → Cu(OH)2 + BaSO46H2O + 2P + 5CuSO4 → 5Cu + 5H2SO4 + 2HPO316H2O + 10CuSO4 + P4 → 10Cu + 10H2SO4 + 4H3PO432H2O + 18P + 20CuSO4 → 5Cu + 20H2SO4 + 8H3PO4 + 5Cu3P2CuSO4 + Ba(HCO3)2 → BaSO4 + Cu(HCO3)22H2O + Ba + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + BaSO42Na + CuSO4 → Cu + Na2SO42KOH + CuSO4 → Cu(OH)2 + K2SO4NaNO3 + CuSO42H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4

Tất cả phương trình hóa học có CuSO4 là chất sản phẩm