Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Na3PO4, CuSO4 ra Na2SO4, Cu3(PO4)2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Na3PO4 (natri photphat) , CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra Na2SO4 (natri sulfat) , Cu3(PO4)2 (Đồng(II) photphat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Na3PO4 (natri photphat) tác dụng vói CuSO4 (Đồng(II) sunfat) tạo thành Na2SO4 (natri sulfat)

Phương trình để tạo ra chất Na3PO4 (natri photphat) (sodium phosphate)

3Na2O + 2H3PO4 → 3H2O + 2Na3PO4 3NaOH + H3PO4 → 3H2O + Na3PO4 6NaOH + P2O5 → 3H2O + 2Na3PO4

Phương trình để tạo ra chất CuSO4 (Đồng(II) sunfat) (copper(ii) sulfate)

Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO4 3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4 Cu(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + CuSO4

Phương trình để tạo ra chất Na2SO4 (natri sulfat) (sodium sulfate)

2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 Na2SO3 + MgSO4 → Na2SO4 + MgSO3

Phương trình để tạo ra chất Cu3(PO4)2 (Đồng(II) photphat) (Copper (II) Phosphate)

3CuO + 2H3PO4 → Cu3(PO4)2 2Al(PO4) + 3Cu(SO4) → Al2(SO4)3 + Cu3(PO4)2 3CuBr2 + 2H3PO4 → Cu3(PO4)2 + 6HBr