Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ CuSO4, NaCN ra Na2SO4, CuCN, (CN)2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) , NaCN (Natri cyanua) ra Na2SO4 (natri sulfat) , CuCN (Đồng(I) cyanua) , (CN)2 (Cyanogen) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho CuSO4 (Đồng(II) sunfat) tác dụng vói NaCN (Natri cyanua) tạo thành Na2SO4 (natri sulfat) (CN)2 (Cyanogen)

Phương trình để tạo ra chất CuSO4 (Đồng(II) sunfat) (copper(ii) sulfate)

Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO4 3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4 Cu + Ag2SO4 → 2Ag + CuSO4

Phương trình để tạo ra chất NaCN (Natri cyanua) (Sodium cyanide; Cymag; Lunacid; Pantacyd; M-44)

NaCN.2H2O → 2H2O + NaCN C + NaNH2 → H2 + NaCN NaOH + HCN → H2O + NaCN

Phương trình để tạo ra chất Na2SO4 (natri sulfat) (sodium sulfate)

Na2SO3 + MgSO4 → Na2SO4 + MgSO3 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2

Phương trình để tạo ra chất CuCN (Đồng(I) cyanua) (Copper(I) cyanide; Copper cyanide; Cyanocopper(I))

H2O + NaHSO3 + 2CuSO4 + 2NaCN → 3NaHSO4 + 2CuCN 2CuSO4 + 4NaCN → 2Na2SO4 + 2CuCN + (CN)2 CuCl + KCN → KCl + CuCN

Phương trình để tạo ra chất (CN)2 (Cyanogen) (cyanogen)

2CuSO4 + 4NaCN → 2Na2SO4 + 2CuCN + (CN)2 2CuSO4 + 4KCN → 2K2SO4 + 2CuCN + (CN)2