Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, CuSO4, P4 ra Cu, H2SO4, H3PO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , CuSO4 (Đồng(II) sunfat) , P4 (Tetraphospho) ra Cu (đồng) , H2SO4 (axit sulfuric) , H3PO4 (axit photphoric) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

16H2O + 10CuSO4 + P410Cu + 10H2SO4 + 4H3PO4

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CuSO4 + P4 => Cu + H2SO4 + H3PO4  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói CuSO4 (Đồng(II) sunfat) P4 (Tetraphospho) tạo thành Cu (đồng) H3PO4 (axit photphoric) ,trong điều kiện nhiệt độ đun sôi

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb NH4NO2 → 2H2O + N2 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2

Phương trình để tạo ra chất CuSO4 (Đồng(II) sunfat) (copper(ii) sulfate)

Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO4 3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4 Cu(OH)2 + H2SO4 → 2H2O + CuSO4

Phương trình để tạo ra chất P4 (Tetraphospho) ()

10C + P4O10 → 10CO + P4 10C + 2Ca3(PO4)2 + 6SiO2 → 10CO + 6CaSiO3 + P4

Phương trình để tạo ra chất Cu (đồng) (copper)

2Al + 3CuO → Al2O3 + 3Cu Fe + CuSO4 → Cu + FeSO4 CuCl2 → Cl2 + Cu

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2

Phương trình để tạo ra chất H3PO4 (axit photphoric) (Sonac; Phosphoric acid; Orthophosphoric acid; Phosphoric acid hydrogen)

3H2O + P2O5 → 2H3PO4 3HCl + Ag3PO4 → 3AgCl + H3PO4 Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 → 3CaSO4 + 2H3PO4