Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ PbSO4, K2CrO4 ra K2SO4, PbCrO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ PbSO4 (Chì(II) sulfat) , K2CrO4 (Kali cromat) ra K2SO4 (Kali sunfat) , PbCrO4 (Chì(II) cromat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho PbSO4 (Chì(II) sulfat) tác dụng vói K2CrO4 (Kali cromat) tạo thành K2SO4 (Kali sunfat)

Phương trình để tạo ra chất PbSO4 (Chì(II) sulfat) (C.I.77630; Anglislite; Fast White; Milk White; C.I.Pigment White 3; Sulfuric acid lead(II); Plumbous sulfate; Lead(II) sulfate; Freemans White Lead; NA-2291; Lead Bottoms; Mulhouse White; Sulfuric acid lead(II) salt; Anglesite)

4H2O2 + PbS → 4H2O + PbSO4 4O3 + PbS → 4O2 + PbSO4 Na2SO4 + Pb(NO3)2 → 2NaNO3 + PbSO4

Phương trình để tạo ra chất K2CrO4 (Kali cromat) ()

BaCl2 + H2O + K2Cr2O7 → 2HCl + K2CrO4 + BaCrO4 2KOH + Na2Cr2O7 → H2O + Na2CrO4 + K2CrO4 K2Cr2O7 + 2NaOH → H2O + Na2CrO4 + K2CrO4

Phương trình để tạo ra chất K2SO4 (Kali sunfat) (potassium sulfate)

K2CO3 + MgSO4 → MgCO3 + K2SO4 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất PbCrO4 (Chì(II) cromat) (Lead(II) chromate; Crocoite; Chromic acid lead(II) salt; Lead chromate)

K2CrO4 + PbCl2 → 2KCl + PbCrO4 PbSO4 + K2CrO4 → K2SO4 + PbCrO4 Pb(NO3)2 + K2CrO4 → 2KNO3 + PbCrO4