Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Pb(NO3)2, K2CrO4 ra KNO3, PbCrO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Pb(NO3)2 (chì nitrat) , K2CrO4 (Kali cromat) ra KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) , PbCrO4 (Chì(II) cromat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Pb(NO3)2 (chì nitrat) tác dụng vói K2CrO4 (Kali cromat) tạo thành KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu)

Phương trình để tạo ra chất Pb(NO3)2 (chì nitrat) (lead(ii) nitrate)

6HNO3 + 2Mn(NO3)2 + 5PbO2 → 2H2O + 5Pb(NO3)2 + 2HMnO4 2HNO3 + Pb → H2O + Pb(NO3)2 2HNO3 + Pb(OH)2 → 2H2O + Pb(NO3)2

Phương trình để tạo ra chất K2CrO4 (Kali cromat) ()

2KOH + Na2Cr2O7 → H2O + Na2CrO4 + K2CrO4 K2Cr2O7 + 2NaOH → H2O + Na2CrO4 + K2CrO4 BaCl2 + H2O + K2Cr2O7 → 2HCl + K2CrO4 + BaCrO4

Phương trình để tạo ra chất KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) (potassium nitrate)

2KOH + Mg(NO3)2 → 2KNO3 + Mg(OH)2 K2CO3 + 2NH4NO3 → H2O + 2KNO3 + 2NH3 + CO2 Ba(NO3)2 + K2CO3 → 2KNO3 + BaCO3

Phương trình để tạo ra chất PbCrO4 (Chì(II) cromat) (Lead(II) chromate; Crocoite; Chromic acid lead(II) salt; Lead chromate)

Pb(NO3)2 + K2CrO4 → 2KNO3 + PbCrO4 K2CrO4 + PbCl2 → 2KCl + PbCrO4 PbSO4 + K2CrO4 → K2SO4 + PbCrO4