Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ K2CrO4, PbCl2 ra KCl, PbCrO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ K2CrO4 (Kali cromat) , PbCl2 (Chì(II) clorua) ra KCl (kali clorua) , PbCrO4 (Chì(II) cromat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho K2CrO4 (Kali cromat) tác dụng vói PbCl2 (Chì(II) clorua) tạo thành KCl (kali clorua)

Phương trình để tạo ra chất K2CrO4 (Kali cromat) ()

BaCl2 + H2O + K2Cr2O7 → 2HCl + K2CrO4 + BaCrO4 K2Cr2O7 + 2NaOH → H2O + Na2CrO4 + K2CrO4 2KOH + Na2Cr2O7 → H2O + Na2CrO4 + K2CrO4

Phương trình để tạo ra chất PbCl2 (Chì(II) clorua) (Dichlorolead(II); Lead(II) chloride; Lead(II) dichloride; Lead dichloride; Lead chloride; NA-2291; Plumbous chloride)

4HCl + PbO2 → Cl2 + 2H2O + PbCl2 4HCl + PbO → Cl2 + 2H2O + PbCl2 H2PbCl4 → 2HCl + PbCl2

Phương trình để tạo ra chất KCl (kali clorua) (potassium chloride)

H2O + HCl + KCrO2 → KCl + Cr(OH)3 KOH + FeCl3 → KCl + Fe(OH)3 MgCl2 + K2SO3 → 2KCl + MgSO3

Phương trình để tạo ra chất PbCrO4 (Chì(II) cromat) (Lead(II) chromate; Crocoite; Chromic acid lead(II) salt; Lead chromate)

Pb(NO3)2 + K2CrO4 → 2KNO3 + PbCrO4 PbSO4 + K2CrO4 → K2SO4 + PbCrO4 K2CrO4 + PbCl2 → 2KCl + PbCrO4