Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
PbSO4 | + | K2CrO4 | → | K2SO4 | + | PbCrO4 | |
Chì(II) sulfat | Kali cromat | Kali sunfat | Chì(II) cromat | ||||
Lead(II) sulfate | Potassium chromate | Potassium sulfate | |||||
(kt) | |||||||
Muối | Muối | ||||||
303 | 194 | 174 | 323 | ||||
1 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
PbSO4 + K2CrO4 → K2SO4 + PbCrO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, PbSO4 (Chì(II) sulfat) phản ứng với K2CrO4 (Kali cromat) để tạo ra K2SO4 (Kali sunfat), PbCrO4 (Chì(II) cromat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để PbSO4 (Chì(II) sulfat) phản ứng với K2CrO4 (Kali cromat) và tạo ra chất K2SO4 (Kali sunfat) phản ứng với PbCrO4 (Chì(II) cromat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là PbSO4 (Chì(II) sulfat) tác dụng K2CrO4 (Kali cromat) và tạo ra chất K2SO4 (Kali sunfat), PbCrO4 (Chì(II) cromat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm K2SO4 (Kali sunfat), PbCrO4 (Chì(II) cromat) (trạng thái: kt), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia PbSO4 (Chì(II) sulfat), K2CrO4 (Kali cromat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ PbSO4 (Chì(II) sulfat) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ PbSO4 (Chì(II) sulfat) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ PbSO4 (Chì(II) sulfat) ra PbCrO4 (Chì(II) cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ PbSO4 (Chì(II) sulfat) ra PbCrO4 (Chì(II) cromat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2CrO4 (Kali cromat) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2CrO4 (Kali cromat) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2CrO4 (Kali cromat) ra PbCrO4 (Chì(II) cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2CrO4 (Kali cromat) ra PbCrO4 (Chì(II) cromat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(C.I.77630; Anglislite; Fast White; Milk White; C.I.Pigment White 3; Sulfuric acid lead(II); Plumbous sulfate; Lead(II) sulfate; Freemans White Lead; NA-2291; Lead Bottoms; Mulhouse White; Sulfuric acid lead(II) salt; Anglesite)
4H2O2 + PbS → 4H2O + PbSO4 4O3 + PbS → 4O2 + PbSO4 Na2SO4 + Pb(NO3)2 → 2NaNO3 + PbSO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra PbSO4()
2KOH + Na2Cr2O7 → H2O + Na2CrO4 + K2CrO4 K2Cr2O7 + 2NaOH → H2O + Na2CrO4 + K2CrO4 BaCl2 + H2O + K2Cr2O7 → 2HCl + K2CrO4 + BaCrO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra K2CrO4(potassium sulfate)
Ba(OH)2 + K2SO4 → 2KOH + BaSO4 MgCl2 + K2SO4 → 2KCl + MgSO4 BaCl2 + K2SO4 → 2KCl + BaSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có K2SO4 tham gia phản ứng(Lead(II) chromate; Crocoite; Chromic acid lead(II) salt; Lead chromate)
4NaOH + PbCrO4 → Na2CrO4 + Na2[Pb(OH)4] Tổng hợp tất cả phương trình có PbCrO4 tham gia phản ứng