Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ HNO3, Mn(NO3)2, PbO2 ra H2O, Pb(NO3)2, HMnO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ HNO3 (axit nitric) , Mn(NO3)2 (Mangan nitrat) , PbO2 (Chì(IV) oxit) ra H2O (nước) , Pb(NO3)2 (chì nitrat) , HMnO4 (Axit pemanganic) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho HNO3 (axit nitric) tác dụng vói Mn(NO3)2 (Mangan nitrat) PbO2 (Chì(IV) oxit) tạo thành H2O (nước) HMnO4 (Axit pemanganic)

Phương trình để tạo ra chất HNO3 (axit nitric) (nitric acid)

NH4NO3 → 9H2O + 2HNO3 + 4N2 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO Ba(NO3)2 + H2SO4 → 2HNO3 + BaSO4

Phương trình để tạo ra chất Mn(NO3)2 (Mangan nitrat) (Manganous nitrate; Manganese(II) nitrate; Bisnitric acid manganese(II) salt)

8HNO3 + 3Mn → 4H2O + 2NO + 3Mn(NO3)2 2AgNO3 + MnCl2 → 2AgCl + Mn(NO3)2 4HNO3 + Mn → 2H2O + 2NO2 + Mn(NO3)2

Phương trình để tạo ra chất PbO2 (Chì(IV) oxit) (Lead dioxide; Lead(IV) oxide; Lead peroxide; Plattnerite; Lead superoxide; Lead oxide brown; Lead Brown; C.I.77580; Lead(IV)dioxide)

H2O2 + Pb(OH)2 → 2H2O + PbO2 2PbO + Ca(ClO)2 → CaCl2 + 2PbO2 4HNO3 + Pb3O4 → 2H2O + 2Pb(NO3)2 + PbO2

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2

Phương trình để tạo ra chất Pb(NO3)2 (chì nitrat) (lead(ii) nitrate)

2HNO3 + Pb → H2O + Pb(NO3)2 6HNO3 + 2Mn(NO3)2 + 5PbO2 → 2H2O + 5Pb(NO3)2 + 2HMnO4 2HNO3 + Pb(OH)2 → 2H2O + Pb(NO3)2

Phương trình để tạo ra chất HMnO4 (Axit pemanganic) (Permanganic acid)

3H2MnO4 → 2H2O + MnO2 + 2HMnO4 6HNO3 + 2Mn(NO3)2 + 5PbO2 → 2H2O + 5Pb(NO3)2 + 2HMnO4 8H2O + 2MnSO4 + 5H2S2O8 → 12H2SO4 + 2HMnO4