Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ KOH ra KNO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ KOH (kali hidroxit) ra KNO2 (kali nitrit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2KOH + 2NO2H2O + KNO2 + KNO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + NO2 => H2O + KNO2 + KNO3  

Phương trình số #3

KNO3 + KOH + MnO2H2O + KNO2 + K2MnO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KNO3 + KOH + MnO2 => H2O + KNO2 + K2MnO4  

Phương trình số #4

2KOH + K2Pt(NO2)44KNO2 + Pt(OH)2

Điều kiện khác: trong môi trường CO2

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + K2Pt(NO2)4 => KNO2 + Pt(OH)2  

Phương trình số #5

3KNO3 + 2KOH + Se → H2O + 3KNO2 + K2SeO4

Nhiệt độ: 350-400°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KNO3 + KOH + Se => H2O + KNO2 + K2SeO4  

Phương trình số #6

3KNO3 + 2KOH + Ru → H2O + 3KNO2 + K2RuO4

Nhiệt độ: 400 - 500°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KNO3 + KOH + Ru => H2O + KNO2 + K2RuO4  

Phương trình số #7

Fe + 3KNO3 + 2KOHH2O + 3KNO2 + K2FeO4

Nhiệt độ: 400-420°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + KNO3 + KOH => H2O + KNO2 + K2FeO4  

Phương trình số #8

3KNO3 + 4KOH + Cr2O32H2O + 3KNO2 + 2K2CrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KNO3 + KOH + Cr2O3 => H2O + KNO2 + K2CrO4  

Phương trình số #9

2KOH + K3[Co(NO2)6] → 4KNO2 + KNO3 + NO + Co(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + K3[Co(NO2)6] => KNO2 + KNO3 + NO + Co(OH)2  

Phương trình số #10

3KNO3 + 2KOH + CrO → H2O + 3KNO2 + K2CrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KNO3 + KOH + CrO => H2O + KNO2 + K2CrO4