Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | |||||
5K2Cr2O7 | + | 6P | → | 5K2O | + | 3P2O5 | + | 5Cr2O3 | |
Kali dicromat | photpho | kali oxit | diphotpho penta oxit | Crom(III) oxit | |||||
Phosphorus | Potassium oxide | Crom(III) oxit | |||||||
(dung dịch) | (rắn) | (rắn) | (rắn) | (rắn) | |||||
(da cam) | (trắng hoặc đỏ) | (trắng) | (lục sẫm) | ||||||
294 | 31 | 94 | 142 | 152 | |||||
5 | 6 | 5 | 3 | 5 | Hệ số | ||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||
Số mol | |||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
5K2Cr2O7 + 6P → 5K2O + 3P2O5 + 5Cr2O3 là Phản ứng oxi-hoá khử, K2Cr2O7 (Kali dicromat) phản ứng với P (photpho) để tạo ra K2O (kali oxit), P2O5 (diphotpho penta oxit), Cr2O3 (Crom(III) oxit) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
cho photpho tác dung với muối kali đicromat
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là K2Cr2O7 (Kali dicromat) tác dụng P (photpho) và tạo ra chất K2O (kali oxit), P2O5 (diphotpho penta oxit), Cr2O3 (Crom(III) oxit)
từ màu da cam thành màu lục sẫm
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra K2O (kali oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra K2O (kali oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra P2O5 (diphotpho penta oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra P2O5 (diphotpho penta oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra Cr2O3 (Crom(III) oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra Cr2O3 (Crom(III) oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ P (photpho) ra K2O (kali oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ P (photpho) ra K2O (kali oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ P (photpho) ra P2O5 (diphotpho penta oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ P (photpho) ra P2O5 (diphotpho penta oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ P (photpho) ra Cr2O3 (Crom(III) oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ P (photpho) ra Cr2O3 (Crom(III) oxit)Phản ứng oxi hóa khử thường liên quan đến việc chuyển giao điện tử (electron) giữa các đối tượng hóa học. Để hiểu được trọn vẹn phản ứng oxi hoá khử bạn cần hiểu Chất khử: chất khử là chất cho electron, nói cách khác, chất khử sẽ có số oxi hoá tăng sau khi phản ứng xảy ra. Trong định nghĩa của chương trình phổ thông, chất khử cũng được gọi là chất bị oxi hoá. Chất oxi hoá: ngược lại với chất khử, là chất nhận electron. Chất oxi hoá có số oxi hoá tăng sau phản ứng. Chất oxi hoá, trong định nghĩa của chương trình phổ thông còn được gọi là chất bị khừ.
Xem tất cả phương trình Phản ứng oxi-hoá khử
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(Potassium dichromate; Potassium bichromate; Dichromic acid dipotassium salt)
H2O + 2CO2 + 2K2CrO4 → K2Cr2O7 + 2KHCO3 H2SO4 + 2K2CrO4 → H2O + K2Cr2O7 + K2SO4 HCl + 2K2CrO4 → H2O + K2Cr2O7 + 2KCl Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra K2Cr2O7(phosphorus)
5C + Ca3(PO4)2 + 3SiO2 → 5CO + 2P + 3CaSiO3 4P4O6 → 4P + 3P4O8 3Ca + 2PCl3 → 3CaC2 + 2P Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra P()
H2O + K2O → 2KOH 2HCl + K2O → H2O + 2KCl H2SO4 + K2O → H2O + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có K2O tham gia phản ứng(phosphorus pentoxide)
3H2O + P2O5 → 2H3PO4 P2O5 + 3Ba(OH)2 → 3H2O + Ba3(PO4)2 2P2O5 + 3HBr → 3HPO3 + POBr3 Tổng hợp tất cả phương trình có P2O5 tham gia phản ứng(chromium(iii) oxide)
6HCl + Cr2O3 → 3H2O + 2CrCl3 2NaOH + Cr2O3 → H2O + 2NaCrO2 3H2SO4 + Cr2O3 → 3H2O + Cr2(SO4)3 Tổng hợp tất cả phương trình có Cr2O3 tham gia phản ứng