Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế K2CO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế K2CO3 (kali cacbonat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3

Nhiệt độ: t0 Xúc tác: CaO

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH3COOK => C2H4 + K2CO3 + Na2CO3  

Phương trình số #2

C + 2K2Cr2O72K2CO3 + 2Cr2O3 + CO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + K2Cr2O7 => K2CO3 + Cr2O3 + CO2  

Phương trình số #3

2KOH + CH3NH3HCO3H2O + K2CO3 + CH3NH2

Nhiệt độ: t0

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + CH3NH3HCO3 => H2O + K2CO3 + CH3NH2  

Phương trình số #4

2KHCO3H2O + K2CO3 + CO2

Nhiệt độ: 100 - 400°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KHCO3 => H2O + K2CO3 + CO2  

Phương trình số #5

2KOH + Ba(HCO3)22H2O + K2CO3 + BaCO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + Ba(HCO3)2 => H2O + K2CO3 + BaCO3  

Phương trình số #6

2KOH + CO2H2O + K2CO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + CO2 => H2O + K2CO3  

Phương trình số #7

Ca(OH)2 + 2KHCO3CaCO3 + 2H2O + K2CO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(OH)2 + KHCO3 => CaCO3 + H2O + K2CO3  

Phương trình số #8

K2CO3.1,5 H2O → H2O + K2CO3

Nhiệt độ: 100 - 150°C Áp suất: chân không

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2CO3.1,5 H2O => H2O + K2CO3  

Phương trình số #9

2KOH + 2NaHCO32H2O + K2CO3 + Na2CO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + NaHCO3 => H2O + K2CO3 + Na2CO3  

Phương trình số #10

2NaOH + 2HCOOK → H2 + K2CO3 + Na2CO3

Nhiệt độ: Nhiệt độ Xúc tác: CaO

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + HCOOK => H2 + K2CO3 + Na2CO3