Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
Hg | + | 2N2O4 | → | Hg(NO3)2 | + | 2NO | |
thủy ngân | Nitơ tetraoxit | thủy ngân nitrat | nitơ oxit | ||||
Nitrogen monoxide | |||||||
(lỏng) | |||||||
201 | 92 | 325 | 30 | ||||
1 | 2 | 1 | 2 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Hg + 2N2O4 → Hg(NO3)2 + 2NO là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Hg (thủy ngân) phản ứng với N2O4 (Nitơ tetraoxit) để tạo ra Hg(NO3)2 (thủy ngân nitrat), NO (nitơ oxit) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Hg (thủy ngân) phản ứng với N2O4 (Nitơ tetraoxit) và tạo ra chất Hg(NO3)2 (thủy ngân nitrat) phản ứng với NO (nitơ oxit).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Hg (thủy ngân) tác dụng N2O4 (Nitơ tetraoxit) và tạo ra chất Hg(NO3)2 (thủy ngân nitrat), NO (nitơ oxit)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Hg(NO3)2 (thủy ngân nitrat), NO (nitơ oxit), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Hg (thủy ngân), N2O4 (Nitơ tetraoxit) (trạng thái: lỏng), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Hg (thủy ngân) ra Hg(NO3)2 (thủy ngân nitrat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Hg (thủy ngân) ra Hg(NO3)2 (thủy ngân nitrat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Hg (thủy ngân) ra NO (nitơ oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Hg (thủy ngân) ra NO (nitơ oxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ N2O4 (Nitơ tetraoxit) ra Hg(NO3)2 (thủy ngân nitrat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ N2O4 (Nitơ tetraoxit) ra Hg(NO3)2 (thủy ngân nitrat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ N2O4 (Nitơ tetraoxit) ra NO (nitơ oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ N2O4 (Nitơ tetraoxit) ra NO (nitơ oxit)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(mercury)
2HgO → 2Hg + O2 Hg(NO3)2 → Hg + 2NO2 + O2 2Al + 3Hg(CH3COO)2 → 3Hg + 2Al(CH3COO)3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Hg(dinitrogen tetroxide)
4NH4NO3 → 8H2O + 3N2 + N2O4 2NO2 → N2O4 O2 + 2N2O3 → 2N2O4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra N2O4(Mercury(II) nitrate; Mercuric nitrate; Nitric acid mercury; Dinitric acid mercury(II) salt)
Hg(NO3)2 → Hg + 2NO2 + O2 Hg + Hg(NO3)2 → Hg2(NO3)2 H2O + Hg(NO3)2 → HgO + 2HNO3 Tổng hợp tất cả phương trình có Hg(NO3)2 tham gia phản ứng(nitrogen monoxide)
2NO + O2 → 2NO2 2NO + SO2 → SO3 + N2O 2H2S + 2NO → 2H2O + N2 + 2S Tổng hợp tất cả phương trình có NO tham gia phản ứng