Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Al, Hg(CH3COO)2 ra Hg, Al(CH3COO)3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Al (Nhôm) , Hg(CH3COO)2 (Thủy ngân(II) axetat) ra Hg (thủy ngân) , Al(CH3COO)3 (Nhôm axetat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2Al + 3Hg(CH3COO)23Hg + 2Al(CH3COO)3

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + Hg(CH3COO)2 => Hg + Al(CH3COO)3  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Al (Nhôm) tác dụng vói Hg(CH3COO)2 (Thủy ngân(II) axetat) tạo thành Hg (thủy ngân) ,trong điều kiện nhiệt độ nhiệt độ

Phương trình để tạo ra chất Al (Nhôm) (aluminium)

2Al2O3 → 4Al + 3O2 2AlCl3 → 2Al + 3Cl2 2AlCl3 + 3Mg → 2Al + 3MgCl2

Phương trình để tạo ra chất Hg(CH3COO)2 (Thủy ngân(II) axetat) (Mercury acetate; Mercuric acetate; Bisacetic acid mercury(II); Diacetic acid mercury(II) salt; Bis(acetyloxy)mercury; Diacetoxymercury; Mercuric diacetate; Mercury(II) acetate; Mercury diacetate; Mercuridiacetic acid; Mercuric(II)acetate; Diacetoxymercury(II); Acetic acid mercury)

Không tìm thấy phương trình nào

Phương trình để tạo ra chất Hg (thủy ngân) (mercury)

2HgO → 2Hg + O2 Hg(NO3)2 → Hg + 2NO2 + O2 2Al + 3Hg(CH3COO)2 → 3Hg + 2Al(CH3COO)3

Phương trình để tạo ra chất Al(CH3COO)3 (Nhôm axetat) ()

2Al + 3Hg(CH3COO)2 → 3Hg + 2Al(CH3COO)3