Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ N2O4 ra Hg(NO3)2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ N2O4 (Nitơ tetraoxit) ra Hg(NO3)2 (thủy ngân nitrat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Hg (thủy ngân) tác dụng vói N2O4 (Nitơ tetraoxit) tạo thành Hg(NO3)2 (thủy ngân nitrat)

Phương trình để tạo ra chất Hg (thủy ngân) (mercury)

2HgO → 2Hg + O2 Hg(NO3)2 → Hg + 2NO2 + O2 2Al + 3Hg(CH3COO)2 → 3Hg + 2Al(CH3COO)3

Phương trình để tạo ra chất N2O4 (Nitơ tetraoxit) (dinitrogen tetroxide)

4NH4NO3 → 8H2O + 3N2 + N2O4 2NO2 → N2O4 O2 + 2N2O3 → 2N2O4

Phương trình để tạo ra chất Hg(NO3)2 (thủy ngân nitrat) (Mercury(II) nitrate; Mercuric nitrate; Nitric acid mercury; Dinitric acid mercury(II) salt)

3Hg + 8HNO3 → 4H2O + 3Hg(NO3)2 + 2NO HgO + 2HNO3 → H2O + Hg(NO3)2 Hg + 2N2O4 → Hg(NO3)2 + 2NO

Phương trình để tạo ra chất NO (nitơ oxit) (nitrogen monoxide)

3FeO + 10HNO3 → 5H2O + NO + 3Fe(NO3)3 3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4 N2 + O2 → 2NO