Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế Hg

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế Hg (thủy ngân) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

Hg(NO3)2Hg + 2NO2 + O2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Hg(NO3)2 => Hg + NO2 + O2  

Phương trình số #3

2Al + 3Hg(CH3COO)23Hg + 2Al(CH3COO)3

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + Hg(CH3COO)2 => Hg + Al(CH3COO)3  

Phương trình số #4

Hg2I2Hg + HgI2

Điều kiện khác: trong ánh sáng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Hg2I2 => Hg + HgI2  

Phương trình số #5

H2 + HgO → H2O + Hg

Điều kiện khác: nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2 + HgO => H2O + Hg  

Phương trình số #6

O2 + HgS → Hg + SO2

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + HgS => Hg + SO2  

Phương trình số #7

Hg2Cl2Hg + HgCl2

Nhiệt độ: 400°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Hg2Cl2 => Hg + HgCl2  

Phương trình số #8

Fe + HgS → FeS + Hg

Nhiệt độ: 350-450°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + HgS => FeS + Hg  

Phương trình số #9

2SO2 + 2Na(Hg) → 2Hg + Na2S2O4

Nhiệt độ: < 10

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SO2 + Na(Hg) => Hg + Na2S2O4  

Phương trình số #10

Co2(CO)8 + 2Na(Hg) → 2Hg + 2Na[Co(CO)4]

Dung môi: trong dioxan

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Co2(CO)8 + Na(Hg) => Hg + Na[Co(CO)4]