Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp đầy đủ phương trình có Hg(NO3)2 là chất tham gia

Tất cả các phương trình đã cân bằng có Hg(NO3)2 (thủy ngân nitrat) là chất tham gia, đầy đủ và chi tiết nhất. Cân bằng phương trình phản ứng hóa học. Phản ứng oxi hóa khử

Phương trình số #2

Hg + Hg(NO3)2Hg2(NO3)2

Dung môi: trong axit HNO3 loãng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Hg + Hg(NO3)2 => Hg2(NO3)2  

Phương trình số #3

H2O + Hg(NO3)2HgO + 2HNO3

Dung môi: pha loãng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Hg(NO3)2 => HgO + HNO3  

Phương trình số #4

3C2H5OH + Hg(NO3)22CH3CHO + 5H2O + Hg(CNO)2

Dung môi: trong axit HNO3 loãng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + Hg(NO3)2 => CH3CHO + H2O + Hg(CNO)2  

Phương trình số #5

H2S + Hg(NO3)22HNO3 + HgS

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + Hg(NO3)2 => HNO3 + HgS  

Phương trình số #6

Hg(NO3)2 + 2KCN → 2KNO3 + Hg(CN)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Hg(NO3)2 + KCN => KNO3 + Hg(CN)2  

Phương trình số #7

Hg(NO3)2 + K2CrO42KNO3 + HgCrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Hg(NO3)2 + K2CrO4 => KNO3 + HgCrO4  

Phương trình số #8

Hg(NO3)2 + 2KSCN → 2KNO3 + Hg(SCN)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Hg(NO3)2 + KSCN => KNO3 + Hg(SCN)2  

Phương trình số #9

Hg(NO3)2 + 4CHNS → 2HNO3 + H2[Hg(SCN)4]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Hg(NO3)2 + CHNS => HNO3 + H2[Hg(SCN)4]  

Phương trình số #10

Hg(NO3)2 + 4KCN → 2KNO3 + K2[Hg(CN)4]

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Hg(NO3)2 + KCN => KNO3 + K2[Hg(CN)4]