Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||||
2H2SO4 | + | MnO2 | + | 2NaCl | → | Cl2 | + | 2H2O | + | MnSO4 | + | Na2SO4 | |
axit sulfuric | Mangan oxit | Natri Clorua | clo | nước | Mangan sulfat | natri sulfat | |||||||
Sulfuric acid; | natri clorua | Chlorine | Manganese(II) sulfate | Sodium sulfate | |||||||||
(đậm đặc) | (thể rắn) | (khí) | |||||||||||
Axit | Muối | Muối | Muối | ||||||||||
98 | 87 | 58 | 71 | 18 | 151 | 142 | |||||||
2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 1 | Hệ số | ||||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||||
Số mol | |||||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
2H2SO4 + MnO2 + 2NaCl → Cl2 + 2H2O + MnSO4 + Na2SO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với MnO2 (Mangan oxit) phản ứng với NaCl (Natri Clorua) để tạo ra Cl2 (clo), H2O (nước), MnSO4 (Mangan sulfat), Na2SO4 (natri sulfat) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: 100°C
Nhiệt độ: 100°C
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với MnO2 (Mangan oxit) phản ứng với NaCl (Natri Clorua) và tạo ra chất Cl2 (clo) phản ứng với H2O (nước) phản ứng với MnSO4 (Mangan sulfat) phản ứng với Na2SO4 (natri sulfat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng MnO2 (Mangan oxit) tác dụng NaCl (Natri Clorua) và tạo ra chất Cl2 (clo), H2O (nước), MnSO4 (Mangan sulfat), Na2SO4 (natri sulfat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Cl2 (clo) (trạng thái: khí), H2O (nước), MnSO4 (Mangan sulfat), Na2SO4 (natri sulfat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia H2SO4 (axit sulfuric) (trạng thái: đậm đặc), MnO2 (Mangan oxit), NaCl (Natri Clorua) (trạng thái: thể rắn), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Cl2 (clo)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Cl2 (clo)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra MnSO4 (Mangan sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra MnSO4 (Mangan sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra Cl2 (clo)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra Cl2 (clo)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra MnSO4 (Mangan sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra MnSO4 (Mangan sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ MnO2 (Mangan oxit) ra Na2SO4 (natri sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaCl (Natri Clorua) ra Cl2 (clo)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaCl (Natri Clorua) ra Cl2 (clo)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaCl (Natri Clorua) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaCl (Natri Clorua) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaCl (Natri Clorua) ra MnSO4 (Mangan sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaCl (Natri Clorua) ra MnSO4 (Mangan sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ NaCl (Natri Clorua) ra Na2SO4 (natri sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ NaCl (Natri Clorua) ra Na2SO4 (natri sulfat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(sulfuric acid)
24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2SO4(manganese dioxide)
2KMnO4 → MnO2 + O2 + K2MnO4 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra MnO2(sodium chloride)
HCl + NaOH → H2O + NaCl Cl2 + 2Na → 2NaCl BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra NaCl(chlorine)
Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl Cl2 + 2Na → 2NaCl CH4 + Cl2 → CH3Cl + HCl Tổng hợp tất cả phương trình có Cl2 tham gia phản ứng(water)
3H2O + P2O5 → 2H3PO4 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH CaO + H2O → Ca(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng()
2H2O + 2KMnO4 + 3MnSO4 → 2H2SO4 + 5MnO2 + K2SO4 CaOCl2 + MnSO4 + 2NaOH → H2O + MnO2 + Na2SO4 + CaCl2 2KMnO4 + 4KOH + 3MnSO4 → 2H2O + 5MnO2 + 3K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có MnSO4 tham gia phản ứng(sodium sulfate)
BaCl2 + Na2SO4 → 2NaCl + BaSO4 2C + Na2SO4 → Na2S + 2CO2 2AgNO3 + Na2SO4 → 2NaNO3 + Ag2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có Na2SO4 tham gia phản ứng