Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||||
7H2SO4 | + | 1K2Cr2O7 | + | 2FeBr2 | → | 2Br2 | + | 1Fe2(SO4)3 | + | 7H2O | + | 1K2SO4 | + | 1Cr2(SO4)3 | |
axit sulfuric | Kali dicromat | Sắt dibromua | brom | sắt (III) sulfat | nước | Kali sunfat | Crom(III) sunfat | ||||||||
Sulfuric acid; | Bromine | Iron(III) sulfate | Potassium sulfate | ||||||||||||
Axit | Muối | Muối | |||||||||||||
98 | 294 | 216 | 160 | 400 | 18 | 174 | 392 | ||||||||
7 | 1 | 2 | 2 | 1 | 7 | 1 | 1 | Hệ số | |||||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||||||
Số mol | |||||||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
7H2SO4 + 1K2Cr2O7 + 2FeBr2 → 2Br2 + 1Fe2(SO4)3 + 7H2O + 1K2SO4 + 1Cr2(SO4)3 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với K2Cr2O7 (Kali dicromat) phản ứng với FeBr2 (Sắt dibromua) để tạo ra Br2 (brom), Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat), H2O (nước), K2SO4 (Kali sunfat), Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với K2Cr2O7 (Kali dicromat) phản ứng với FeBr2 (Sắt dibromua) và tạo ra chất Br2 (brom) phản ứng với Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat) phản ứng với H2O (nước) phản ứng với K2SO4 (Kali sunfat) phản ứng với Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng K2Cr2O7 (Kali dicromat) tác dụng FeBr2 (Sắt dibromua) và tạo ra chất Br2 (brom), Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat), H2O (nước), K2SO4 (Kali sunfat), Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Br2 (brom), Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat), H2O (nước), K2SO4 (Kali sunfat), Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia H2SO4 (axit sulfuric), K2Cr2O7 (Kali dicromat), FeBr2 (Sắt dibromua), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Br2 (brom)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Br2 (brom)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) ra Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra Br2 (brom)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra Br2 (brom)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeBr2 (Sắt dibromua) ra Br2 (brom)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeBr2 (Sắt dibromua) ra Br2 (brom)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeBr2 (Sắt dibromua) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeBr2 (Sắt dibromua) ra Fe2(SO4)3 (sắt (III) sulfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeBr2 (Sắt dibromua) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeBr2 (Sắt dibromua) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeBr2 (Sắt dibromua) ra K2SO4 (Kali sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeBr2 (Sắt dibromua) ra K2SO4 (Kali sunfat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ FeBr2 (Sắt dibromua) ra Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ FeBr2 (Sắt dibromua) ra Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(sulfuric acid)
2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2SO4(Potassium dichromate; Potassium bichromate; Dichromic acid dipotassium salt)
HCl + 2K2CrO4 → H2O + K2Cr2O7 + 2KCl H2SO4 + 2K2CrO4 → H2O + K2Cr2O7 + K2SO4 H2O + 2CO2 + 2K2CrO4 → K2Cr2O7 + 2KHCO3 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra K2Cr2O7(Ferrous bromide; Iron dibromide; Iron(II) bromide; Iron(II) dibromide)
FeS + 2HBr → H2S + FeBr2 8HBr + Fe3O4 → 4H2O + FeBr2 + 2FeBr3 Br2 + Fe → FeBr2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra FeBr2(bromine)
Br2 + H2O + (NH4)2SO3 → (NH4)2SO4 + 2HBr 2Al + 3Br2 → 2AlBr3 Br2 + C6H6 → C6H5Br + HBr Tổng hợp tất cả phương trình có Br2 tham gia phản ứng()
Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2 Fe2(SO4)3 → Fe2O3 + 3SO3 2Fe2(SO4)3 → 2Fe2O3 + 6O2 + 6SO2 Tổng hợp tất cả phương trình có Fe2(SO4)3 tham gia phản ứng(water)
2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 2H2O → 2H2 + O2 Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(potassium sulfate)
Ba(OH)2 + K2SO4 → 2KOH + BaSO4 MgCl2 + K2SO4 → 2KCl + MgSO4 BaCl2 + K2SO4 → 2KCl + BaSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có K2SO4 tham gia phản ứng(Chromic sulfate; Chromium(III) sulfate)
2Al + Cr2(SO4)3 → Al2(SO4)3 + 2Cr 24H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3 → K2SO4.Cr2(SO4)3.24H2O 2H2O + 2Cr2(SO4)3 → 2H2SO4 + O2 + 4CrSO4 Tổng hợp tất cả phương trình có Cr2(SO4)3 tham gia phản ứng