Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ K2Cr2O7 ra H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ K2Cr2O7 (Kali dicromat) ra H2O (nước) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

K2Cr2O7 + 2Ba(OH)2H2O + 2KOH + 2BaCrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2Cr2O7 + Ba(OH)2 => H2O + KOH + BaCrO4  

Phương trình số #3

K2Cr2O7 + 2NaOH → H2O + Na2CrO4 + K2CrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2Cr2O7 + NaOH => H2O + Na2CrO4 + K2CrO4  

Phương trình số #4

14HCl + K2Cr2O73Cl2 + 7H2O + 2KCl + 2CrCl3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + K2Cr2O7 => Cl2 + H2O + KCl + CrCl3  

Phương trình số #5

7H2SO4 + K2Cr2O7 + 6KI → 7H2O + 3I2 + 4K2SO4 + Cr2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + K2Cr2O7 + KI => H2O + I2 + K2SO4 + Cr2(SO4)3  

Phương trình số #6

K2Cr2O7 + 2KOH → H2O + 2K2CrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2Cr2O7 + KOH => H2O + K2CrO4  

Phương trình số #7

H2S + H2SO4 + K2Cr2O7H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + H2SO4 + K2Cr2O7 => H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3  

Phương trình số #8

4H2SO4 + K2Cr2O7 + 3CH3CHOHCH33CH3COCH3 + 7H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + K2Cr2O7 + CH3CHOHCH3 => CH3COCH3 + H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3  

Phương trình số #9

4H2SO4 + K2Cr2O7 + 2NO → 3H2O + 2HNO3 + K2SO4 + Cr2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + K2Cr2O7 + NO => H2O + HNO3 + K2SO4 + Cr2(SO4)3  

Phương trình số #10

K2Cr2O7 + 6KI + 14KHSO47H2O + 3I2 + 11K2SO4 + Cr2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2Cr2O7 + KI + KHSO4 => H2O + I2 + K2SO4 + Cr2(SO4)3