Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O, K2SO4, Cr2(SO4)3 ra K2SO4.Cr2(SO4)3.24H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) , K2SO4 (Kali sunfat) , Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) ra K2SO4.Cr2(SO4)3.24H2O (Phèn Crom-Kali) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói K2SO4 (Kali sunfat) Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) tạo thành K2SO4.Cr2(SO4)3.24H2O (Phèn Crom-Kali)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 HCl + NaOH → H2O + NaCl

Phương trình để tạo ra chất K2SO4 (Kali sunfat) (potassium sulfate)

2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) (Chromic sulfate; Chromium(III) sulfate)

H2SO4 + O2 + CrSO4 → 2H2O + 2Cr2(SO4)3 7H2SO4 + K2Cr2O7 + 6KI → 7H2O + 3I2 + 4K2SO4 + Cr2(SO4)3 3H2SO4 + Cr2O3 → 3H2O + Cr2(SO4)3

Phương trình để tạo ra chất K2SO4.Cr2(SO4)3.24H2O (Phèn Crom-Kali) (Chrome alum)

24H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3 → K2SO4.Cr2(SO4)3.24H2O