Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||||
32H2O | + | 18P | + | 20CuSO4 | → | 5Cu | + | 20H2SO4 | + | 8H3PO4 | + | 5Cu3P2 | |
nước | photpho | Đồng(II) sunfat | đồng | axit sulfuric | axit photphoric | Đồng II photphua | |||||||
Phosphorus | Copper(II) sulfate | Copper | Sulfuric acid; | ||||||||||
(rắn) | |||||||||||||
(đỏ) | |||||||||||||
Muối | Axit | ||||||||||||
18 | 31 | 160 | 64 | 98 | 98 | 253 | |||||||
32 | 18 | 20 | 5 | 20 | 8 | 5 | Hệ số | ||||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||||||
Số mol | |||||||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
32H2O + 18P + 20CuSO4 → 5Cu + 20H2SO4 + 8H3PO4 + 5Cu3P2 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, H2O (nước) phản ứng với P (photpho) phản ứng với CuSO4 (Đồng(II) sunfat) để tạo ra Cu (đồng), H2SO4 (axit sulfuric), H3PO4 (axit photphoric), Cu3P2 (Đồng II photphua) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để H2O (nước) phản ứng với P (photpho) phản ứng với CuSO4 (Đồng(II) sunfat) và tạo ra chất Cu (đồng) phản ứng với H2SO4 (axit sulfuric) phản ứng với H3PO4 (axit photphoric) phản ứng với Cu3P2 (Đồng II photphua).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là H2O (nước) tác dụng P (photpho) tác dụng CuSO4 (Đồng(II) sunfat) và tạo ra chất Cu (đồng), H2SO4 (axit sulfuric), H3PO4 (axit photphoric), Cu3P2 (Đồng II photphua)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm Cu (đồng) (trạng thái: rắn) (màu sắc: đỏ), H2SO4 (axit sulfuric), H3PO4 (axit photphoric), Cu3P2 (Đồng II photphua), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia H2O (nước), P (photpho), CuSO4 (Đồng(II) sunfat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra Cu (đồng)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra Cu (đồng)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra H2SO4 (axit sulfuric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra H2SO4 (axit sulfuric)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra H3PO4 (axit photphoric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra H3PO4 (axit photphoric)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ H2O (nước) ra Cu3P2 (Đồng II photphua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ H2O (nước) ra Cu3P2 (Đồng II photphua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ P (photpho) ra Cu (đồng)
Xem tất cả phương trình điều chế từ P (photpho) ra Cu (đồng)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ P (photpho) ra H2SO4 (axit sulfuric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ P (photpho) ra H2SO4 (axit sulfuric)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ P (photpho) ra H3PO4 (axit photphoric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ P (photpho) ra H3PO4 (axit photphoric)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ P (photpho) ra Cu3P2 (Đồng II photphua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ P (photpho) ra Cu3P2 (Đồng II photphua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra Cu (đồng)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra Cu (đồng)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra H2SO4 (axit sulfuric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra H2SO4 (axit sulfuric)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra H3PO4 (axit photphoric)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra H3PO4 (axit photphoric)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra Cu3P2 (Đồng II photphua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ CuSO4 (Đồng(II) sunfat) ra Cu3P2 (Đồng II photphua)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(water)
3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra H2O(phosphorus)
5C + Ca3(PO4)2 + 3SiO2 → 5CO + 2P + 3CaSiO3 4P4O6 → 4P + 3P4O8 3Ca + 2PCl3 → 3CaC2 + 2P Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra P(copper(ii) sulfate)
Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO4 3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO3 → 4H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4 Cu + Ag2SO4 → 2Ag + CuSO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra CuSO4(copper)
Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO4 2AgNO3 + Cu → 2Ag + Cu(NO3)2 Cu + S → CuS Tổng hợp tất cả phương trình có Cu tham gia phản ứng(sulfuric acid)
H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 2Al + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2 Tổng hợp tất cả phương trình có H2SO4 tham gia phản ứng(Sonac; Phosphoric acid; Orthophosphoric acid; Phosphoric acid hydrogen)
3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 3CuO + 2H3PO4 → Cu3(PO4)2 Ca3(PO4)2 + H3PO4 → 3CaHPO4 Tổng hợp tất cả phương trình có H3PO4 tham gia phản ứng()
Tổng hợp tất cả phương trình có Cu3P2 tham gia phản ứng