Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Chúng mình không tìm thấy phương trình phản ứng nào để điều chế từ H2O CH3COOCH=CH2 để ra CH3CHO CH3COOH
Bạn có thể tìm kiếm cầu nối thông qua một hay nhiều phương trình phản ứng dụng gian. Có nhiều trường hợp để từ chất A sang chất B phải đi qua nhiều phương trình khác nhau. , hay còn gọi là chuỗi phương trình. Hãy xem tiếp bên dưới một số gợi ý các phương trình phản ứng có thể giúp bạn làm được điều này.
Bạn có thể click vào các phương trình hóa học sau để tìm xem chất H2O có thể điều chế ra được những chất nào
Điều kiện khác: Điện phân có màng ngăn
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaCl => Cl2 + H2 + NaOH
Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + H2O => Ca(OH)2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + K + CuSO4 => Cu(OH)2 + H2 + K2SO4
Bạn có thể click vào các phương trình hóa học sau để tìm xem chất CH3COOCH=CH2 có thể điều chế ra được những chất nào
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH3COOCH=CH2 => CH3CHO + CH3COONa
Xúc tác: H+
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CH3COOCH=CH2 => CH3CHO + CH3COOH
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH3COOCH=CH2 => CH3CHO + CH3COONa
Bạn có thể click vào các phương trình hóa học sau để tìm xem chất CH3CHO có thể điều chế từ những chất nào
Nhiệt độ: 80 độ C Xúc tác: Hg2+ Dung môi: H2SO4
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + H2O => CH3CHO
Xúc tác: H+
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOCH=CH2 => CH3CHO + CH3COOH + H2O
Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xúc tác
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + O2 => CH3CHO + H2O
Bạn có thể click vào các phương trình hóa học sau để tìm xem chất CH3COOH có thể điều chế từ những chất nào
Nhiệt độ: nhiệt độ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + (CH3CO)2O => CH3COOH + CH3COOC2H5
Nhiệt độ: Nhiệt độ Xúc tác: ion Mn2+
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CHO + O2 => CH3COOH
Xúc tác: H+
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOCH=CH2 => CH3CHO + CH3COOH + H2O
Bạn có thể đóng góp nội dung thông qua đường link bên dưới. Ngay sau khi quản trị viên kiểm tra, chúng tôi sẽ cho xuất bản sớm nhất có thể Đóng góp nội dung
Bạn sẽ có cơ hội nhận được nhiều học bổng của Be Ready Education Australia lên tới 3 triệu VND đồng. Chúng tôi sẽ gửi thông báo cho bạn qua email
Chất Hóa Học Kết Quả Số #2
Hình ảnh thực tế | Hình công thức cấu tạo | Hình cấu trúc không gian |
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 18.01528 ± 0.00044
Khối lượng riêng (kg/m3) 1
Trạng thái thông thường Lỏng
Nhiệt độ sôi (°C) 100
Nhiệt độ nóng chảy (°C) 4
Click để xem chi tiết về ứng dụng của chất hóa học H2O
Chất Hóa Học Kết Quả Số #2
Hình công thức cấu tạo | Hình cấu trúc không gian |
Khối lượng riêng (kg/m3) 934
Nhiệt độ sôi (°C) 72
Click để xem chi tiết về ứng dụng của chất hóa học CH3COOCH=CH2
Chất Hóa Học Kết Quả Số #2
Hình ảnh thực tế | Hình công thức cấu tạo | Hình cấu trúc không gian |
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 44.0526
Khối lượng riêng (kg/m3) 790
Trạng thái thông thường chất lỏng
Nhiệt độ sôi (°C) 20
Click để xem chi tiết về ứng dụng của chất hóa học CH3CHO
Chất Hóa Học Kết Quả Số #2
Hình ảnh thực tế | Hình công thức cấu tạo | Hình cấu trúc không gian |
Nguyên tử / Phân tử khối (g/mol) 60.0520
Khối lượng riêng (kg/m3) 1049
Trạng thái thông thường Lỏng
Nhiệt độ sôi (°C) 118
Nhiệt độ nóng chảy (°C) 16
Click để xem chi tiết về ứng dụng của chất hóa học CH3COOH
Trình tìm kiếm sẽ sử dụng Google kết hợp với từ khoá của bạn nhưng chỉ tập trung chủ yếu vào các trang web có nội dung liên quan về Hoá Học.
water
2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 Xem tất cả phương trình sử dụng H2ONaOH + CH3COOCH=CH2 → CH3CHO + CH3COONa H2O + CH3COOCH=CH2 → CH3CHO + CH3COOH NaOH + CH3COOCH=CH2 → CH3CHO + CH3COONa Xem tất cả phương trình sử dụng CH3COOCH=CH2
acetaldehyde
C2H2 + H2O → CH3CHO CH3COOCH=CH2 → CH3CHO + CH3COOH + H2O 2NaOH + CH3CHCl2 → CH3CHO + H2O + 2NaCl Xem tất cả phương trình tạo ra CH3CHOethanoic acid
C2H5OH + (CH3CO)2O → CH3COOH + CH3COOC2H5 CH3COOCH=CH2 → CH3CHO + CH3COOH + H2O 2CH3CHO + O2 → 2CH3COOH Xem tất cả phương trình tạo ra CH3COOH