Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||||
3Cr(OH)2 | + | 4K2FeO4 | → | 2KOH | + | 3K2CrO4 | + | 4FeO(OH) | |
Crom(II) Hidroxit | Potassium ferrate(VI) | kali hidroxit | Kali cromat | Goethit | |||||
Chromium(II) hydroxide | Potassium chromate | ||||||||
(dung dịch pha loãng) | (kt) | ||||||||
Bazơ | Bazơ | Muối | |||||||
86 | 198 | 56 | 194 | 89 | |||||
3 | 4 | 2 | 3 | 4 | Hệ số | ||||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||||
Số mol | |||||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
3Cr(OH)2 + 4K2FeO4 → 2KOH + 3K2CrO4 + 4FeO(OH) là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, Cr(OH)2 (Crom(II) Hidroxit) phản ứng với K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)) để tạo ra KOH (kali hidroxit), K2CrO4 (Kali cromat), FeO(OH) (Goethit) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: đun sôi
Nhiệt độ: đun sôi
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để Cr(OH)2 (Crom(II) Hidroxit) phản ứng với K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)) và tạo ra chất KOH (kali hidroxit) phản ứng với K2CrO4 (Kali cromat) phản ứng với FeO(OH) (Goethit).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Cr(OH)2 (Crom(II) Hidroxit) tác dụng K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)) và tạo ra chất KOH (kali hidroxit), K2CrO4 (Kali cromat), FeO(OH) (Goethit)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm KOH (kali hidroxit), K2CrO4 (Kali cromat), FeO(OH) (Goethit) (trạng thái: kt), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia Cr(OH)2 (Crom(II) Hidroxit), K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)) (trạng thái: dung dịch pha loãng), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr(OH)2 (Crom(II) Hidroxit) ra KOH (kali hidroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr(OH)2 (Crom(II) Hidroxit) ra KOH (kali hidroxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr(OH)2 (Crom(II) Hidroxit) ra K2CrO4 (Kali cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr(OH)2 (Crom(II) Hidroxit) ra K2CrO4 (Kali cromat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Cr(OH)2 (Crom(II) Hidroxit) ra FeO(OH) (Goethit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Cr(OH)2 (Crom(II) Hidroxit) ra FeO(OH) (Goethit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)) ra KOH (kali hidroxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)) ra KOH (kali hidroxit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)) ra K2CrO4 (Kali cromat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)) ra K2CrO4 (Kali cromat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)) ra FeO(OH) (Goethit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ K2FeO4 (Potassium ferrate(VI)) ra FeO(OH) (Goethit)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
()
2NaOH + CrCl2 → 2NaCl + Cr(OH)2 Ba(OH)2 + CrSO4 → Cr(OH)2 + BaSO4 2NH4OH + CrCl2 → 2NH4Cl + Cr(OH)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Cr(OH)2(Potassium ferrate)
Fe + 2H2O + 2KOH → 3H2 + K2FeO4 Fe + 3KNO3 + 2KOH → H2O + 3KNO2 + K2FeO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra K2FeO4(potassium hydroxide)
2KOH + Mg(NO3)2 → 2KNO3 + Mg(OH)2 KOH + FeCl3 → KCl + Fe(OH)3 2KOH + CH3NH3HCO3 → H2O + K2CO3 + CH3NH2 Tổng hợp tất cả phương trình có KOH tham gia phản ứng()
BaCl2 + K2CrO4 → KCl + BaCrO4 H2SO4 + 2K2CrO4 → H2O + K2Cr2O7 + K2SO4 H2O + 2CO2 + 2K2CrO4 → K2Cr2O7 + 2KHCO3 Tổng hợp tất cả phương trình có K2CrO4 tham gia phản ứng(Goethite; Iron(III) hydroxide oxide; Iron(III) hydoxideoxide)
2FeO(OH) → Fe2O3 + H2O 3H2 + 2FeO(OH) → 2Fe + 4H2O Fe(OH)2 + 2FeO(OH) → 2H2O + Fe3O4 Tổng hợp tất cả phương trình có FeO(OH) tham gia phản ứng