Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Fe(OH)2, FeO(OH) ra H2O, Fe3O4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Fe(OH)2 (Sắt(II) hidroxit) , FeO(OH) (Goethit) ra H2O (nước) , Fe3O4 (Sắt(II,III) oxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Fe(OH)2 (Sắt(II) hidroxit) tác dụng vói FeO(OH) (Goethit) tạo thành H2O (nước) ,trong điều kiện nhiệt độ 600- 1000

Phương trình để tạo ra chất Fe(OH)2 (Sắt(II) hidroxit) ()

FeCl2 + 2NaOH → 2NaCl + Fe(OH)2 2NaOH + FeSO4 → Na2SO4 + Fe(OH)2 4H2O + Fe3O4 → Fe(OH)2 + 2Fe(OH)3

Phương trình để tạo ra chất FeO(OH) (Goethit) (Goethite; Iron(III) hydroxide oxide; Iron(III) hydoxideoxide)

H2O + 3K2CO3 + 2FeBr3 → 6KBr + 3CO2 + 2FeO(OH) NaNO2 + Fe(OH)2 → NaOH + NO + FeO(OH) 6H2O + 4K2FeO4 → 8KOH + 3O2 + 4FeO(OH)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2

Phương trình để tạo ra chất Fe3O4 (Sắt(II,III) oxit) (iron(ii,iii) oxide)

3Fe + 2O2 → Fe3O4 6Fe2O3 → O2 + 4Fe3O4 3Fe2O3 + H2 → H2O + 2Fe3O4