Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
3AgNO3 | + | Na3PO4 | → | 3NaNO2 | + | Ag3PO4 | |
bạc nitrat | natri photphat | Natri nitrit | Bạc phosphat | ||||
Silver nitrate | Sodium phosphate | Sodium nitrite | trisilver;phosphate | ||||
Muối | Muối | Muối | |||||
170 | 164 | 69 | 419 | ||||
3 | 1 | 3 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
3AgNO3 + Na3PO4 → 3NaNO2 + Ag3PO4 là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, AgNO3 (bạc nitrat) phản ứng với Na3PO4 (natri photphat) để tạo ra NaNO2 (Natri nitrit), Ag3PO4 (Bạc phosphat) dười điều kiện phản ứng là Không có
Không có
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để AgNO3 (bạc nitrat) phản ứng với Na3PO4 (natri photphat) và tạo ra chất NaNO2 (Natri nitrit) phản ứng với Ag3PO4 (Bạc phosphat).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là AgNO3 (bạc nitrat) tác dụng Na3PO4 (natri photphat) và tạo ra chất NaNO2 (Natri nitrit), Ag3PO4 (Bạc phosphat)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm NaNO2 (Natri nitrit), Ag3PO4 (Bạc phosphat), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia AgNO3 (bạc nitrat), Na3PO4 (natri photphat), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) ra NaNO2 (Natri nitrit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) ra NaNO2 (Natri nitrit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) ra Ag3PO4 (Bạc phosphat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ AgNO3 (bạc nitrat) ra Ag3PO4 (Bạc phosphat)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na3PO4 (natri photphat) ra NaNO2 (Natri nitrit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na3PO4 (natri photphat) ra NaNO2 (Natri nitrit)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Na3PO4 (natri photphat) ra Ag3PO4 (Bạc phosphat)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Na3PO4 (natri photphat) ra Ag3PO4 (Bạc phosphat)
Trường hợp nào sau đây không xảy ra phản ứng?
a) AgNO3 + Na3PO4 →
b) NaOH + NH4Cl →
c) KNO3 + Na2SO4 →
d) NaOH + NaH2PO4 →
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(silver nitrate)
Ag + 2HNO3 → AgNO3 + H2O + NO2 3Ag + 4HNO3 → 3AgNO3 + 2H2O + NO HNO3 + Ag3PO4 → AgNO3 + H3PO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra AgNO3(sodium phosphate)
3NaOH + H3PO4 → 3H2O + Na3PO4 3Na2O + 2H3PO4 → 3H2O + 2Na3PO4 6NaOH + P2O5 → 3H2O + 2Na3PO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Na3PO4(sodium nitrite)
NaNO2 + NH4Cl → 2H2O + N2 + NaCl FeCl2 + 2HCl + NaNO2 → H2O + NaCl + NO + FeCl3 2H2SO4 + 2KI + 2NaNO2 → 2H2O + I2 + Na2SO4 + NO + K2SO4 Tổng hợp tất cả phương trình có NaNO2 tham gia phản ứng(silver orthophosphate)
3HCl + Ag3PO4 → 3AgCl + H3PO4 HNO3 + Ag3PO4 → AgNO3 + H3PO4 18NH4OH + Ag3PO4 → 18H2O + [Ag(NH3)6]3PO4 Tổng hợp tất cả phương trình có Ag3PO4 tham gia phản ứng