Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ||||
Ag2O | + | C2H2 | → | H2O | + | C2Ag2 | |
bạc oxit | Axetilen | nước | Bạc acetylua | ||||
Silver(I) oxide | |||||||
(rắn) | (khí) | (lỏng) | (rắn) | ||||
(đen) | (không màu) | ||||||
232 | 26 | 18 | 240 | ||||
1 | 1 | 1 | 1 | Hệ số | |||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||||
Số mol | |||||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
Ag2O + C2H2 → H2O + C2Ag2 là Phản ứng thế, Ag2O (bạc oxit) phản ứng với C2H2 (Axetilen) để tạo ra H2O (nước), C2Ag2 (Bạc acetylua) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
cho Ag2O tác dụng với khí C2H2.
Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là Ag2O (bạc oxit) tác dụng C2H2 (Axetilen) và tạo ra chất H2O (nước), C2Ag2 (Bạc acetylua)
Kết tủa vàng
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ag2O (bạc oxit) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ag2O (bạc oxit) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ Ag2O (bạc oxit) ra C2Ag2 (Bạc acetylua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ Ag2O (bạc oxit) ra C2Ag2 (Bạc acetylua)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ C2H2 (Axetilen) ra H2O (nước)
Xem tất cả phương trình điều chế từ C2H2 (Axetilen) ra H2O (nước)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ C2H2 (Axetilen) ra C2Ag2 (Bạc acetylua)
Xem tất cả phương trình điều chế từ C2H2 (Axetilen) ra C2Ag2 (Bạc acetylua)Phản ứng trong đó một nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử trong phân tử hợp chất hữu cơ bị thay thê bởi một nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử khác. Phản ứng thế cũng là một loại phương trình hoá học cực kỳ phổ biến trong chương trình trung học cơ sở và trung học phổ thông.
Xem tất cả phương trình Phản ứng thế
Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(silver oxide)
4Ag + O2 → 2Ag2O 2Ag + O3 → Ag2O + O2 2AgNO3 + FeO → Ag2O + Fe(NO3)2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra Ag2O(acetylene)
2CH4 → C2H2 + 2H2 CaC2 + 2H2O → C2H2 + Ca(OH)2 CaC2 + H2SO4 → C2H2 + CaSO4 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra C2H2(water)
2H2O → 2H2 + O2 CaO + H2O → Ca(OH)2 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Tổng hợp tất cả phương trình có H2O tham gia phản ứng(Diargentio(I)acetylene; Silver acetylide; Ethynylenebis[silver(I)]; Ethynylenedisilver(I))
2HCl + C2Ag2 → 2AgCl + C2H2 Tổng hợp tất cả phương trình có C2Ag2 tham gia phản ứng