Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế Na2CrO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế Na2CrO4 (Natri cromat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

K2Cr2O7 + 2NaOH → H2O + Na2CrO4 + K2CrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K2Cr2O7 + NaOH => H2O + Na2CrO4 + K2CrO4  

Phương trình số #3

2KOH + Na2Cr2O7H2O + Na2CrO4 + K2CrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + Na2Cr2O7 => H2O + Na2CrO4 + K2CrO4  

Phương trình số #4

8Na2CO3 + 7O2 + 4Fe(CrO2)22Fe2O3 + 8CO2 + 8Na2CrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + O2 + Fe(CrO2)2 => Fe2O3 + CO2 + Na2CrO4  

Phương trình số #5

2Br2 + 8NaOH + CrBr24H2O + Na2CrO4 + 6NaBr

Dung môi: NaOH

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + NaOH + CrBr2 => H2O + Na2CrO4 + NaBr  

Phương trình số #6

4NaOH + 3O2 + 4NaCrO22H2O + 4Na2CrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + O2 + NaCrO2 => H2O + Na2CrO4  

Phương trình số #7

8(CH3COO)2Ca + 3O2 + 2Cr2O34H2O + 4Na2CrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (CH3COO)2Ca + O2 + Cr2O3 => H2O + Na2CrO4  

Phương trình số #8

3Br2 + 8NaOH + 2NaCrO28H2O + 2Na2CrO4 + 6NaBr

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Br2 + NaOH + NaCrO2 => H2O + Na2CrO4 + NaBr  

Phương trình số #9

3Cl2 + 16NaOH + 2CrCl38H2O + 12NaCl + 2Na2CrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cl2 + NaOH + CrCl3 => H2O + NaCl + Na2CrO4  

Phương trình số #10

3H2O2 + 10NaOH + 2CrCl38H2O + 6NaCl + 2Na2CrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + NaOH + CrCl3 => H2O + NaCl + Na2CrO4