Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế NO

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế NO (nitơ oxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

N2 + O22NO

Nhiệt độ: 2000°C Xúc tác: Pt/MnO2

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình N2 + O2 => NO  

Phương trình số #2

H2O + 3NO22HNO3 + NO

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NO2 => HNO3 + NO  

Phương trình số #3

3FeO + 10HNO35H2O + NO + 3Fe(NO3)3

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeO + HNO3 => H2O + NO + Fe(NO3)3  

Phương trình số #4

Cr + 3HCl + HNO32H2O + NO + CrCl3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cr + HCl + HNO3 => H2O + NO + CrCl3  

Phương trình số #5

3FeCl2 + 4HNO32H2O + NO + Fe(NO3)3 + 2FeCl3

Nhiệt độ: t0 thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình FeCl2 + HNO3 => H2O + NO + Fe(NO3)3 + FeCl3  

Phương trình số #6

3Cu + 4H2SO4 + 2NaNO34H2O + Na2SO4 + 2NO + 3CuSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + H2SO4 + NaNO3 => H2O + Na2SO4 + NO + CuSO4  

Phương trình số #7

N2O3NO + NO2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình N2O3 => NO + NO2  

Phương trình số #8

3HNO2H2O + HNO3 + 3NO

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO2 => H2O + HNO3 + NO  

Phương trình số #9

2HNO3 + S → H2SO4 + 2NO

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNO3 + S => H2SO4 + NO  

Phương trình số #10

2H2O + 5HNO3 + 3P → 5NO + 3H3PO4

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + HNO3 + P => NO + H3PO4