Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế C2H4(OH)2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế C2H4(OH)2 (Etilen glicol) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

3C2H4 + 4H2O + 2KMnO42KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2

Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: Ni

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H4 + H2O + KMnO4 => KOH + MnO2 + C2H4(OH)2  

Phương trình số #2

3C2H4 + 4H2O + 2KMnO42KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H4 + H2O + KMnO4 => KOH + MnO2 + C2H4(OH)2  

Phương trình số #3

H2O + (CH2CH2)O → C2H4(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + (CH2CH2)O => C2H4(OH)2  

Phương trình số #4

NaOH + CH3COOCH2CH2OOCH → CH3COONa + C2H4(OH)2 + HCOONa

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + CH3COOCH2CH2OOCH => CH3COONa + C2H4(OH)2 + HCOONa  

Phương trình số #5

5C2H4 + 2H2O + 3H2SO4 + 2KMnO42MnSO4 + K2SO4 + 5C2H4(OH)2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H4 + H2O + H2SO4 + KMnO4 => MnSO4 + K2SO4 + C2H4(OH)2  

Phương trình số #6

C2H2 + 2H2O → C2H4(OH)2

Nhiệt độ: 80°C Xúc tác: HgSO4.H2SO4

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + H2O => C2H4(OH)2