Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: V2O5
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SO3 => O2 + SO2
Phương trình số #2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaO + SO3 => BaSO4
Phương trình số #3
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KI + SO3 => I2 + K2SO3
Phương trình số #4
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + SO3 => H2O + N2 + SO2
Phương trình số #5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + SO3 => H2SO4
Phương trình số #6
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaCl2 + H2O + SO3 => HCl + BaSO4
Phương trình số #7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaO + SO3 => CaSO4
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2O + SO3 => Na2SO4
Phương trình số #9
Nhiệt độ: −78 Dung môi: diethyl ether
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + SO3 => H2S2O3
Phương trình số #10
Dung môi: hỗn hợp H2S3O10, H2S4O13
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + SO3 => H2S2O7