Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Pb(NO3)2 => NO2 + O2 + PbO
Phương trình số #2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + Pb(NO3)2 => HNO3 + PbS
Phương trình số #3
Nhiệt độ: Nhiệt độ.
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2SO4 + Pb(NO3)2 => NaNO3 + PbSO4
Phương trình số #4
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2S + Pb(NO3)2 => NaNO3 + PbS
Phương trình số #5
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2S + Pb(NO3)2 => HNO3 + PbS
Phương trình số #6
Nhiệt độ: 10-12°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2CO3 + Pb(NO3)2 => NaNO3 + PbCO3
Phương trình số #7
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + Pb(NO3)2 => Fe(NO3)2 + Pb
Phương trình số #8
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Pb(NO3)2 + NaF => NaNO3 + PbF2
Phương trình số #9
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Pb(NO3)2 + NaN3 => NaNO3 + Pb(N3)2
Phương trình số #10
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaI + Pb(NO3)2 => NaNO3 + PbI2